Bản dịch của từ Dethrone trong tiếng Việt

Dethrone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dethrone (Verb)

diɵɹˈoʊn
dɪɵɹˈoʊn
01

Loại bỏ (một vị vua) khỏi quyền lực.

Remove a monarch from power.

Ví dụ

The people wanted to dethrone the unjust king.

Người dân muốn lật đổ vua bất công.

The rebellion aimed to dethrone the oppressive ruler.

Cuộc nổi dậy nhằm vào việc lật đổ kẻ cai trị áp bức.

The citizens united to peacefully dethrone the tyrant.

Công dân đoàn kết để lật đổ bạo chúa một cách hòa bình.

Dạng động từ của Dethrone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dethrone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dethroned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dethroned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dethrones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dethroning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dethrone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dethrone

Không có idiom phù hợp