Bản dịch của từ Dethrone trong tiếng Việt
Dethrone

Dethrone (Verb)
The people wanted to dethrone the unjust king.
Người dân muốn lật đổ vua bất công.
The rebellion aimed to dethrone the oppressive ruler.
Cuộc nổi dậy nhằm vào việc lật đổ kẻ cai trị áp bức.
The citizens united to peacefully dethrone the tyrant.
Công dân đoàn kết để lật đổ bạo chúa một cách hòa bình.
Dạng động từ của Dethrone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dethrone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dethroned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dethroned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dethrones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dethroning |
Họ từ
Từ "dethrone" có nghĩa là lật đổ hoặc tước bỏ quyền lực của một vị vua, nữ hoàng hay một người có vị trí quyền lực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, thể thao hoặc kinh doanh khi một người hoặc một đội ngũ chiếm lấy vị trí dẫn đầu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dethrone" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và địa phương.
Từ "dethrone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-" (có nghĩa là "khỏi") và "thronus" (có nghĩa là "ngai"). Lịch sử từ này bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 15, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và quân sự chỉ hành động lật đổ hoặc tước quyền lực của một vị vua hay một người đứng đầu. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện sự loại bỏ khỏi vị trí quyền lực cao nhất.
Từ "dethrone" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về chính trị, thể thao hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động lật đổ vị trí quyền lực của một người hoặc một tổ chức, như trong các cuộc thi thể thao hoặc cuộc chiến chính trị. Từ "dethrone" mang tính chất hình tượng và thường gắn liền với sự thay đổi mang tính cách mạng hoặc cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp