Bản dịch của từ Dethroned trong tiếng Việt
Dethroned
Dethroned (Verb)
The protestors dethroned the corrupt leader last year in a coup.
Những người biểu tình đã lật đổ nhà lãnh đạo tham nhũng năm ngoái trong một cuộc đảo chính.
The citizens did not dethrone the mayor during the last election.
Người dân đã không lật đổ thị trưởng trong cuộc bầu cử vừa qua.
Did the activists dethrone the unjust ruler in 2022?
Các nhà hoạt động có lật đổ nhà cầm quyền bất công vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Dethroned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dethrone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dethroned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dethroned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dethrones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dethroning |