Bản dịch của từ Detractive trong tiếng Việt
Detractive

Detractive (Adjective)
Social media can be detractive to mental health for many teenagers.
Mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của nhiều thanh thiếu niên.
Social isolation is not detractive; it can actually be beneficial.
Sự cô lập xã hội không gây hại; nó thực sự có thể có lợi.
Is excessive screen time detractive to children's social skills development?
Thời gian sử dụng màn hình quá mức có gây hại cho sự phát triển kỹ năng xã hội của trẻ không?
Họ từ
Từ "detractive" mang nghĩa là làm giảm giá trị, ảnh hưởng xấu đến một cái gì đó. Trong bối cảnh sử dụng, "detractive" thường chỉ một yếu tố hoặc hành động mà gây cản trở hoặc làm tổn hại đến giá trị hoặc sự phẩm giá của một thứ. Tuy nhiên, từ này ít được dùng trong tiếng Anh hiện đại và ít xuất hiện ở cả Anh và Mỹ. Do đó, các phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp thực tế.
Từ "detractive" xuất phát từ tiếng Latin "detractio", có nghĩa là giảm bớt hoặc lấy đi. "Detract" trong tiếng Anh cổ được hình thành từ tiền tố "de-" (xa, ra khỏi) và động từ "tract" (kéo). Sự kết hợp này thể hiện hành động làm giảm giá trị hoặc uy tín của một đối tượng. Ngày nay, "detractive" được sử dụng để chỉ các yếu tố, đặc điểm làm giảm sự hấp dẫn hoặc giá trị của một điều gì đó.
Từ "detractive" không phổ biến trong cả bốn kỹ năng của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng thấp ở các bài kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về tính tiêu cực, ảnh hưởng xấu của một yếu tố đến một cái khác. "Detractive" thường được sử dụng khi phê bình hoặc chỉ ra những yếu điểm, đặc biệt trong nghiên cứu, phân tích hoặc bình luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp