Bản dịch của từ Detractive trong tiếng Việt

Detractive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detractive (Adjective)

dɪtɹˈæktɪv
dɪtɹˈæktɪv
01

Gây tổn hại hoặc thiệt hại.

Causing harm or damage.

Ví dụ

Social media can be detractive to mental health for many teenagers.

Mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của nhiều thanh thiếu niên.

Social isolation is not detractive; it can actually be beneficial.

Sự cô lập xã hội không gây hại; nó thực sự có thể có lợi.

Is excessive screen time detractive to children's social skills development?

Thời gian sử dụng màn hình quá mức có gây hại cho sự phát triển kỹ năng xã hội của trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detractive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detractive

Không có idiom phù hợp