Bản dịch của từ Deuced trong tiếng Việt
Deuced

Deuced (Adjective)
Được sử dụng để nhấn mạnh, đặc biệt là để bày tỏ sự không đồng tình hoặc thất vọng.
Used for emphasis especially to express disapproval or frustration.
That deuced noise kept me awake all night during the party.
Âm thanh đó thật khó chịu khiến tôi không ngủ được suốt đêm.
The deuced traffic made me late for the social event yesterday.
Giao thông thật khó chịu đã khiến tôi trễ cho sự kiện xã hội hôm qua.
Isn't that deuced attitude unacceptable at community gatherings?
Thái độ đó không phải thật khó chịu trong các buổi gặp mặt cộng đồng sao?
Từ "deuced" là một tính từ thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó rất khó chịu hoặc đáng chú ý. Xuất phát từ tiếng lóng của từ "devil", nó thể hiện sự mạnh mẽ trong sự diễn đạt. Không có sự khác biệt trong phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "deuced" thường hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi nó có thể xuất hiện trong tiếng Anh Anh như một câu từ trang trọng hoặc cổ điển.
Từ "deuced" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deus", nghĩa là "thần", qua tiếng Pháp cổ "deus" mang nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ sự kỳ diệu hoặc điều khác thường. Theo thời gian, "deuced" đã chuyển thành một từ lóng ở Anh, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, như trong các tình huống thất vọng hoặc ngạc nhiên. Sự thay đổi này phản ánh cách ngôn ngữ kết hợp yếu tố thần thánh và cảm xúc con người trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "deuced" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này mang sắc thái cổ điển, thể hiện sự nhấn mạnh trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc khó chịu. Trong văn hóa phổ biến, từ này có thể xuất hiện trong văn chương hoặc điện ảnh cổ điển, nơi người viết hoặc nhân vật thể hiện sự bất mãn với một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp