Bản dịch của từ Deuced trong tiếng Việt

Deuced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deuced (Adjective)

dˈusɪd
dˈusɪd
01

Được sử dụng để nhấn mạnh, đặc biệt là để bày tỏ sự không đồng tình hoặc thất vọng.

Used for emphasis especially to express disapproval or frustration.

Ví dụ

That deuced noise kept me awake all night during the party.

Âm thanh đó thật khó chịu khiến tôi không ngủ được suốt đêm.

The deuced traffic made me late for the social event yesterday.

Giao thông thật khó chịu đã khiến tôi trễ cho sự kiện xã hội hôm qua.

Isn't that deuced attitude unacceptable at community gatherings?

Thái độ đó không phải thật khó chịu trong các buổi gặp mặt cộng đồng sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deuced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deuced

Không có idiom phù hợp