Bản dịch của từ Deviancy trong tiếng Việt
Deviancy

Deviancy (Noun)
Deviancy in youth often leads to serious social issues in communities.
Sự lệch lạc ở thanh thiếu niên thường dẫn đến vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Deviancy does not always result in negative consequences for society.
Sự lệch lạc không phải lúc nào cũng dẫn đến hậu quả tiêu cực cho xã hội.
Can deviancy be reduced through community programs and education initiatives?
Liệu sự lệch lạc có thể giảm thiểu thông qua các chương trình cộng đồng không?
Từ "deviancy" (tạm dịch: sự lệch lạc) chỉ trạng thái hoặc hành vi khác biệt so với chuẩn mực xã hội hoặc quy tắc được chấp nhận trong một cộng đồng. Trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, "deviancy" thường liên quan đến các hành vi vi phạm luật pháp hoặc đạo đức. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù "deviance" là phiên bản phổ biến hơn trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "deviancy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "deviāre", nghĩa là "đi lệch hay xa". "Deviancy" đề cập đến hành vi hay đặc điểm không phù hợp với chuẩn mực xã hội hoặc quy tắc đạo đức. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển ngôn ngữ này trong các nghiên cứu xã hội học và tâm lý học, phản ánh những cách mà các hành vi lệch lạc được định nghĩa và phân tích trong bối cảnh văn hóa và xã hội hiện đại. Sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng từ này phản ánh sự phát triển trong quan niệm về đạo đức và chuẩn mực xã hội.
Từ "deviancy" có mức sử dụng nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về các hành vi xã hội và tâm lý. Trong ngữ cảnh xã hội học, "deviancy" thường được dùng để mô tả những hành vi lệch lạc so với chuẩn mực xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tội phạm học và tâm lý, nơi thân mật liên quan đến các hành vi bất thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp