Bản dịch của từ Deviancy trong tiếng Việt

Deviancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deviancy (Noun)

01

Trạng thái lệch lạc, bất thường hoặc dị thường.

The state of being deviant abnormal or anomalous.

Ví dụ

Deviancy in youth often leads to serious social issues in communities.

Sự lệch lạc ở thanh thiếu niên thường dẫn đến vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Deviancy does not always result in negative consequences for society.

Sự lệch lạc không phải lúc nào cũng dẫn đến hậu quả tiêu cực cho xã hội.

Can deviancy be reduced through community programs and education initiatives?

Liệu sự lệch lạc có thể giảm thiểu thông qua các chương trình cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deviancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deviancy

Không có idiom phù hợp