Bản dịch của từ Devil-may-care trong tiếng Việt
Devil-may-care

Devil-may-care (Idiom)
He has a devil-may-care attitude towards his IELTS exam preparation.
Anh ta có thái độ không quan tâm đến việc chuẩn bị thi IELTS của mình.
She avoided the devil-may-care approach in her IELTS speaking practice.
Cô ấy tránh phương pháp không quan tâm trong việc luyện nói IELTS.
Do you think a devil-may-care attitude is helpful for IELTS success?
Bạn có nghĩ thái độ không quan tâm có ích cho thành công trong IELTS không?
Từ "devil-may-care" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tâm trạng hoặc thái độ không quan tâm đến hậu quả, thể hiện sự bất cần hay liều lĩnh. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách phóng khoáng, không lo lắng về quy tắc xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm, cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "devil-may-care" thường liên quan đến phong cách sống tự do và mạo hiểm trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "devil-may-care" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, phản ánh một tinh thần phóng khoáng và không quan tâm đến hậu quả. Tiếng Latin "diabolus" (ma quỷ) kết hợp với âm hưởng của "care" tạo nên hình ảnh của sự thờ ơ đối với các quy tắc và kiểm soát. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tư thế bất chấp và tự do, thường được áp dụng trong các tình huống mô tả hành vi liều lĩnh, thiếu thận trọng.
Từ "devil-may-care" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được dùng để mô tả một nhân vật trong các tình huống đời sống hoặc văn hóa hiện đại. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến thái độ liều lĩnh hay vô tư trong văn chương. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả phong cách sống của một người. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tính cách. Trong các ngữ cảnh khác, "devil-may-care" thường dùng để miêu tả người có lối sống không màng đến hậu quả, như trong văn hóa trẻ hoặc phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp