Bản dịch của từ Devoice trong tiếng Việt
Devoice

Devoice (Verb)
The teacher asked the students to devoice the consonants in their speech.
Giáo viên yêu cầu học sinh phát âm các phụ âm trong lời nói của họ.
In some cultures, devoicing certain sounds is considered impolite.
Ở một số nền văn hóa, việc phát âm một số âm thanh nhất định được coi là bất lịch sự.
To devoice the vowels, she practiced pronouncing words without using her voice.
Để phát âm các nguyên âm, cô ấy đã luyện phát âm các từ mà không sử dụng giọng nói của mình.
Họ từ
Từ "devoice" được hiểu là hành động làm mất đi âm thanh, biện pháp để loại bỏ những âm vang hoặc tiếng nói của một cá nhân hay đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ âm học, từ này có nghĩa là sự chuyển đổi từ âm có thanh (voiced) sang âm không có thanh (voiceless), ảnh hưởng đến cách phát âm của một từ trong tiếng Anh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu ngữ âm và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tại British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm.
Từ "devoice" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" kết hợp với động từ "voice", xuất phát từ tiếng Latin "vox" có nghĩa là "giọng nói". Trong tiếng Anh, "devoice" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ âm thanh, cụ thể là việc làm cho một âm tiết trở thành không có âm thanh. Nguồn gốc từ tiếng Latin của "voice" phản ánh sự liên kết với khả năng giao tiếp, trong khi "de-" thể hiện sự phủ định hoặc loại bỏ, làm rõ ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự thiếu hụt âm thanh trong ngữ âm học.
Từ "devoice" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần thi IELTS. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, liên quan đến quá trình tắt tiếng hoặc loại bỏ âm thanh trong một số tình huống, chẳng hạn như trong phân tích phát âm hoặc trong nghiên cứu về sự chuyển đổi ngữ âm. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật và lập trình liên quan đến âm thanh hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp