Bản dịch của từ Devoid of trong tiếng Việt
Devoid of

Devoid of (Adjective)
Her social media account is devoid of any personal information.
Tài khoản mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn thiếu thông tin cá nhân.
The article highlighted the importance of not being devoid of empathy.
Bài báo nêu bật tầm quan trọng của việc không thiếu lòng trắc ẩn.
Is it acceptable for a social media profile to be devoid of photos?
Việc một hồ sơ mạng xã hội không có ảnh có được chấp nhận không?
Her social media account is devoid of any personal information.
Tài khoản truyền thông xã hội của cô ấy hoàn toàn thiếu thông tin cá nhân.
His posts are never devoid of controversial topics.
Các bài đăng của anh ấy không bao giờ thiếu các chủ đề gây tranh cãi.
Devoid of (Preposition)
Her social media account is devoid of any personal information.
Tài khoản mạng xã hội của cô ấy không có thông tin cá nhân nào.
His speech was devoid of any meaningful content.
Bài phát biểu của anh ấy không có nội dung ý nghĩa nào.
Is your essay devoid of any relevant examples?
Bài luận của bạn có thiếu các ví dụ liên quan không?
His essay was devoid of any personal opinions.
Bài luận của anh ấy hoàn toàn thiếu ý kiến cá nhân.
She believes that a good argument should be devoid of emotions.
Cô ấy tin rằng một lập luận tốt nên không chứa đựng cảm xúc.
"Devoid of" là cụm từ diễn tả trạng thái thiếu thốn hoặc hoàn toàn không có một yếu tố nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thiếu hụt về cảm xúc, chất lượng, hay vật chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "devoid of" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào thói quen văn hóa và phong cách ngôn ngữ của người nói.
Từ "devoid of" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-", có nghĩa là "không" và "void", từ "vacuus", có nghĩa là "rỗng" hoặc "trống rỗng". Sự kết hợp này tạo ra một từ mang ý nghĩa "thiếu thốn" hoặc "không có". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái hoàn toàn thiếu vắng một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thiếu thốn, trống trải, hoặc thiếu mất một phẩm chất hay đặc điểm nào đó trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "devoid of" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi thường sử dụng các từ đơn giản hơn để diễn đạt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, từ này xuất hiện nhiều hơn để mô tả sự thiếu hụt hoặc vắng mặt của một yếu tố nào đó, như "devoid of emotion" trong phân tích nhân vật. Ngoài ra, từ này còn được gặp trong các bài viết nghiên cứu và phê bình, nơi cần nhấn mạnh sự thiếu hụt một cách rõ ràng và trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

