Bản dịch của từ Devoid of trong tiếng Việt
Devoid of
Devoid of (Adjective)
Her social media account is devoid of any personal information.
Tài khoản mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn thiếu thông tin cá nhân.
The article highlighted the importance of not being devoid of empathy.
Bài báo nêu bật tầm quan trọng của việc không thiếu lòng trắc ẩn.
Is it acceptable for a social media profile to be devoid of photos?
Việc một hồ sơ mạng xã hội không có ảnh có được chấp nhận không?
Her social media account is devoid of any personal information.
Tài khoản truyền thông xã hội của cô ấy hoàn toàn thiếu thông tin cá nhân.
His posts are never devoid of controversial topics.
Các bài đăng của anh ấy không bao giờ thiếu các chủ đề gây tranh cãi.
Devoid of (Preposition)
Her social media account is devoid of any personal information.
Tài khoản mạng xã hội của cô ấy không có thông tin cá nhân nào.
His speech was devoid of any meaningful content.
Bài phát biểu của anh ấy không có nội dung ý nghĩa nào.
Is your essay devoid of any relevant examples?
Bài luận của bạn có thiếu các ví dụ liên quan không?
His essay was devoid of any personal opinions.
Bài luận của anh ấy hoàn toàn thiếu ý kiến cá nhân.
She believes that a good argument should be devoid of emotions.
Cô ấy tin rằng một lập luận tốt nên không chứa đựng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp