Bản dịch của từ Diabolically trong tiếng Việt

Diabolically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diabolically (Adverb)

dˌaɪəbˈɑlɨkəli
dˌaɪəbˈɑlɨkəli
01

Theo cách gợi lại hành động của ma quỷ.

In a manner that recalls the action of a devil.

Ví dụ

She smiled diabolically when revealing her evil plan.

Cô ấy mỉm cười ác quỷ khi tiết lộ kế hoạch xấu xa của mình.

The villain in the story laughed diabolically at his victims.

Kẻ phản diện trong câu chuyện cười ác quỷ trước những nạn nhân của mình.

The movie's antagonist plotted diabolically against the protagonist.

Nhân vật phản diện trong phim âm mưu ác quỷ chống lại nhân vật chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diabolically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diabolically

Không có idiom phù hợp