Bản dịch của từ Diabolically trong tiếng Việt
Diabolically

Diabolically (Adverb)
She smiled diabolically when revealing her evil plan.
Cô ấy mỉm cười ác quỷ khi tiết lộ kế hoạch xấu xa của mình.
The villain in the story laughed diabolically at his victims.
Kẻ phản diện trong câu chuyện cười ác quỷ trước những nạn nhân của mình.
The movie's antagonist plotted diabolically against the protagonist.
Nhân vật phản diện trong phim âm mưu ác quỷ chống lại nhân vật chính.
Họ từ
Từ "diabolically" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa mô tả hành động hoặc trạng thái có tính chất độc ác, quái ác hoặc tàn nhẫn, thường liên quan đến ma quỷ hay quỷ dữ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong giao tiếp, cách nhấn âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ nhất còn người Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong văn phong văn học và bình luận xã hội để nhấn mạnh đến tính chất tàn bạo của hành động.
Từ "diabolically" xuất phát từ tiếng Latinh "diabolus", có nghĩa là "quỷ dữ". "Diabolus" lại được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "diabolos", có nghĩa tương tự, diễn tả một nhân vật ác độc hay kẻ cám dỗ. Trong lịch sử, từ này đã được dùng để chỉ các hành vi gian trá, ác tâm. Hiện nay, "diabolically" được sử dụng để mô tả những hành động, kế hoạch hoặc ý tưởng có tính chất tàn ác, xảo quyệt, diễn tả độ tinh vi và mức độ xấu xa của chúng.
Từ "diabolically" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự phong phú trong từ vựng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động xấu xa hoặc độc ác theo cách cực đoan, thường liên quan đến các ngữ cảnh như văn học, phim ảnh, hay phân tích các nhân vật phản diện. "Diabolically" gợi lên những cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ, thường được dùng trong việc đánh giá hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp