Bản dịch của từ Diabologue trong tiếng Việt
Diabologue
Noun [U/C]
Diabologue (Noun)
dˌaɪəbˈɑlədʒ
dˌaɪəbˈɑlədʒ
Ví dụ
She found an old diabologue in the library.
Cô ấy tìm thấy một cuốn diabologue cũ trong thư viện.
The diabologue contained dark wisdom and sinister advice.
Diabologue chứa đựng tri thức tối tăm và lời khuyên đen tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diabologue
Không có idiom phù hợp