Bản dịch của từ Diaconate trong tiếng Việt
Diaconate

Diaconate (Noun)
John served in the diaconate for five years at St. Mark's.
John đã phục vụ trong chức vụ phó tế năm năm tại St. Mark's.
Many people do not understand the importance of the diaconate.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chức vụ phó tế.
Is the diaconate open to both men and women in your church?
Chức vụ phó tế có mở cho cả nam và nữ trong nhà thờ của bạn không?
"Diaconate" là một thuật ngữ chỉ chức vụ phó tế trong Cơ đốc giáo, bao gồm vai trò và trách nhiệm của các phó tế trong việc phục vụ cộng đồng và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diakonia", nghĩa là phục vụ. Trong văn bản tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng "diaconate", không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "diaconate" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diakonía", có nghĩa là phục vụ. Nguyên gốc của từ này liên quan đến vai trò phục vụ của các thầy phó tế trong Giáo hội Kitô giáo, người đảm nhận nhiệm vụ giúp đỡ các thừa tác viên cao hơn. Trong lịch sử, "diaconate" đã trở thành một trong các bậc chức vụ trong giáo hội, phản ánh sự kết nối giữa việc phục vụ cộng đồng và bổn phận tôn giáo của cá nhân. Sự phát triển và hiện tại của từ này nhấn mạnh ý nghĩa của sự cống hiến và nhiệm vụ trong chức vụ tôn giáo.
Từ "diaconate" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên môn trong thần học Kitô giáo, chỉ về chức vụ phó tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cấu trúc tổ chức của Giáo hội, trong các tài liệu nghiên cứu tôn giáo, và trong các khóa học về thần học. Tính chuyên biệt của từ này hạn chế sự phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp