Bản dịch của từ Deacon trong tiếng Việt
Deacon

Deacon (Noun)
The deacon assisted the priest during the church service.
Phó tế giúp đỡ linh mục trong buổi lễ tại nhà thờ.
The deacon visited the sick and elderly in the community.
Phó tế đến thăm người bệnh và người già trong cộng đồng.
The deacon's role is to serve the congregation and help those in need.
Vai trò của phó tế là phục vụ hội chúng và giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Deacon (Verb)
The bishop will deacon three new members into the church.
Giám mục sẽ phong chức phó tế cho ba thành viên mới vào nhà thờ.
He was deaconed during a special ceremony at the cathedral.
Ông ấy đã được phong chức phó tế trong một buổi lễ đặc biệt tại nhà thờ.
She hopes to be deaconed in the upcoming church service.
Cô ấy hy vọng sẽ được phong chức phó tế trong buổi lễ nhà thờ sắp tới.
Họ từ
Từ "deacon" (tiếng Việt: phó tế) chỉ một chức vụ trong các tổ chức tôn giáo, thường là người hỗ trợ mục sư trong việc lãnh đạo cộng đồng và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, phương ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm. "Deacon" như một thuật ngữ chuyên môn thường gặp trong Kitô giáo, đặc biệt là ở các giáo hội Tin Lành và Công giáo.
Từ "deacon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diakonos", nghĩa là "người phục vụ" hoặc "người trợ giúp". Từ này được chuyển sang tiếng Latinh là "diaconus", trước khi được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Trong lịch sử, chức vụ phó tế ban đầu được xác định trong Kitô giáo với vai trò hỗ trợ các chức sắc trong việc thực hiện các nghi lễ tôn giáo và phục vụ cộng đồng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên chế độ phục vụ và tính cấp bậc trong các cộng đồng tôn giáo.
Từ "deacon" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, khi liên quan đến bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội. Trong các tình huống khác, "deacon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những người phục vụ trong các nhà thờ, có vai trò hỗ trợ công việc của giám mục hoặc linh mục. Do đó, từ này chủ yếu phổ biến trong các văn bản tôn giáo, bài viết về xã hội học, và thảo luận về tổ chức tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp