Bản dịch của từ Diacritical mark trong tiếng Việt

Diacritical mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diacritical mark (Noun)

dˌaɪəkɹˈɪtəkəl mˈɑɹk
dˌaɪəkɹˈɪtəkəl mˈɑɹk
01

Dấu hiệu cho biết cách phát âm hoặc giọng điệu của một chữ cái hoặc để phân biệt các từ trong một số ngôn ngữ.

A mark that indicates the pronunciation or tone of a letter or that distinguishes words in some languages.

Ví dụ

Include diacritical marks in Vietnamese words for accurate pronunciation.

Bao gồm dấu thanh trong từ tiếng Việt để phát âm chính xác.

Avoid forgetting diacritical marks to prevent confusion in language learning.

Tránh quên dấu thanh để ngăn chặn sự nhầm lẫn trong việc học ngôn ngữ.

Do you know how to use diacritical marks in Spanish words?

Bạn có biết cách sử dụng dấu thanh trong từ tiếng Tây Ban Nha không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diacritical mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diacritical mark

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.