Bản dịch của từ Diagonalisation trong tiếng Việt

Diagonalisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagonalisation (Noun)

dˌaɪəɡˌænəsˈeɪʃənəli
dˌaɪəɡˌænəsˈeɪʃənəli
01

Quá trình chéo hóa một ma trận hoặc toán tử.

The process of diagonalizing a matrix or operator.

Ví dụ

Diagonalisation is a key concept in linear algebra for IELTS.

Đường chéo hóa là một khái niệm quan trọng trong đại số tuyến tính cho IELTS.

Not understanding diagonalisation can hinder your IELTS writing and speaking skills.

Không hiểu về đường chéo hóa có thể làm trở ngại cho kỹ năng viết và nói IELTS của bạn.

Is diagonalisation commonly discussed in IELTS preparation courses?

Liệu đường chéo hóa có được thảo luận phổ biến trong các khóa học chuẩn bị cho IELTS không?

Diagonalisation (Verb)

dˌaɪəɡˌænəsˈeɪʃənəli
dˌaɪəɡˌænəsˈeɪʃənəli
01

Để chuyển đổi thành ma trận đường chéo hoặc toán tử.

To transform into a diagonal matrix or operator.

Ví dụ

She diagonalized the data to simplify the analysis process.

Cô ấy đã chéo dữ liệu để đơn giản hóa quá trình phân tích.

He did not want to diagonalize the results as it was time-consuming.

Anh ấy không muốn chéo kết quả vì nó tốn thời gian.

Did they successfully diagonalize the survey findings for the report?

Họ đã chéo thành công các kết quả khảo sát cho báo cáo chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diagonalisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagonalisation

Không có idiom phù hợp