Bản dịch của từ Diagonalisation trong tiếng Việt
Diagonalisation

Diagonalisation (Noun)
Quá trình chéo hóa một ma trận hoặc toán tử.
The process of diagonalizing a matrix or operator.
Diagonalisation is a key concept in linear algebra for IELTS.
Đường chéo hóa là một khái niệm quan trọng trong đại số tuyến tính cho IELTS.
Not understanding diagonalisation can hinder your IELTS writing and speaking skills.
Không hiểu về đường chéo hóa có thể làm trở ngại cho kỹ năng viết và nói IELTS của bạn.
Is diagonalisation commonly discussed in IELTS preparation courses?
Liệu đường chéo hóa có được thảo luận phổ biến trong các khóa học chuẩn bị cho IELTS không?
Diagonalisation (Verb)
She diagonalized the data to simplify the analysis process.
Cô ấy đã chéo dữ liệu để đơn giản hóa quá trình phân tích.
He did not want to diagonalize the results as it was time-consuming.
Anh ấy không muốn chéo kết quả vì nó tốn thời gian.
Did they successfully diagonalize the survey findings for the report?
Họ đã chéo thành công các kết quả khảo sát cho báo cáo chưa?
Họ từ
Khái niệm "diagonalisation" trong toán học đề cập đến quá trình chuyển đổi một ma trận thành dạng chéo, qua đó dễ dàng hơn trong việc giải các bài toán liên quan. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, các ứng dụng cụ thể của diagonalisation có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu, như đại số hoặc lý thuyết điều khiển.
Từ "diagonalisation" xuất phát từ tiếng Latin "diagonalis", có nghĩa là "thuộc về đường chéo", kết hợp với hậu tố "-isation" từ tiếng Pháp, chỉ hành động hoặc quá trình. Trong toán học, "diagonalisation" đề cập đến quá trình biến một ma trận thành dạng đường chéo, trong đó các giá trị riêng nằm trên đường chéo chính, để đơn giản hóa việc giải hệ phương trình. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với ứng dụng trong đại số tuyến tính và lý thuyết ma trận.
Chữ "diagonalisation" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong toán học và lý thuyết đại số, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu các ma trận và không gian vector. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các bài đọc và viết có liên quan đến chủ đề khoa học và toán học. Dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "diagonalisation" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình đại học, và các hội thảo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp