Bản dịch của từ Diagrammatically trong tiếng Việt

Diagrammatically

Adverb

Diagrammatically (Adverb)

01

Theo cách sử dụng sơ đồ hoặc biểu diễn đồ họa.

In a manner that uses diagrams or graphical representation.

Ví dụ

The report illustrated diagrammatically how poverty affects education in America.

Báo cáo minh họa một cách đồ họa cách nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục ở Mỹ.

They did not present the data diagrammatically during the social studies class.

Họ không trình bày dữ liệu một cách đồ họa trong lớp học xã hội.

Did the presentation show the statistics diagrammatically for better understanding?

Bài thuyết trình có trình bày các số liệu một cách đồ họa để dễ hiểu hơn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diagrammatically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagrammatically

Không có idiom phù hợp