Bản dịch của từ Diagrammatically trong tiếng Việt
Diagrammatically
Diagrammatically (Adverb)
Theo cách sử dụng sơ đồ hoặc biểu diễn đồ họa.
In a manner that uses diagrams or graphical representation.
The report illustrated diagrammatically how poverty affects education in America.
Báo cáo minh họa một cách đồ họa cách nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục ở Mỹ.
They did not present the data diagrammatically during the social studies class.
Họ không trình bày dữ liệu một cách đồ họa trong lớp học xã hội.
Did the presentation show the statistics diagrammatically for better understanding?
Bài thuyết trình có trình bày các số liệu một cách đồ họa để dễ hiểu hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Diagrammatically cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "diagrammatically" là một trạng từ, có nghĩa là theo cách minh họa hoặc biểu diễn bằng sơ đồ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ việc trình bày thông tin một cách trực quan thông qua biểu đồ hoặc hình ảnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa và cách viết tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "diagrammatically" xuất phát từ tiếng Latinh "diagramma," có nghĩa là "hình vẽ" hoặc "đồ thị," kết hợp với hậu tố "-ically," chỉ cách thức hoặc phương pháp. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả hình thức biểu diễn thông tin qua hình ảnh hoặc sơ đồ. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh cách thức hình thức này tạo điều kiện cho việc giải thích và phân tích thông tin một cách rõ ràng và trực quan.
Từ "diagrammatically" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Academic Reading, khi thí sinh mô tả phương pháp hoặc kết quả nghiên cứu thông qua biểu đồ hoặc sơ đồ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo khoa học, và tài liệu kỹ thuật, khi cần trình bày thông tin một cách trực quan và rõ ràng với hình ảnh hoặc biểu đồ hỗ trợ.