Bản dịch của từ Dialogic trong tiếng Việt

Dialogic

Adjective

Dialogic (Adjective)

dˌɑɪəlˈɑdʒɪk
dˌɑɪəlˈɑdʒɪk
01

Liên quan đến hoặc dưới hình thức đối thoại.

Relating to or in the form of dialogue.

Ví dụ

The dialogic approach in social interactions promotes understanding.

Phương pháp hội thoại trong giao tiếp xã hội thúc đẩy sự hiểu biết.

A dialogic atmosphere at social gatherings encourages open communication.

Một bầu không khí hội thoại tại các buổi tụ tập xã hội khuyến khích giao tiếp mở cửa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dialogic

Không có idiom phù hợp