Bản dịch của từ Dialogic trong tiếng Việt
Dialogic
Dialogic (Adjective)
The dialogic approach in social interactions promotes understanding.
Phương pháp hội thoại trong giao tiếp xã hội thúc đẩy sự hiểu biết.
A dialogic atmosphere at social gatherings encourages open communication.
Một bầu không khí hội thoại tại các buổi tụ tập xã hội khuyến khích giao tiếp mở cửa.
Engaging in dialogic exchanges helps build strong social connections.
Tham gia trao đổi hội thoại giúp xây dựng mối quan hệ xã hội vững chắc.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dialogic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "dialogic" xuất phát từ thuật ngữ triết học và văn học, chỉ một hình thức giao tiếp hoặc văn bản có tính tương tác. Nó thường được sử dụng để mô tả cách thức mà các ý tưởng đối thoại, thảo luận và phản hồi giữa các bên tham gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng cContext sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh ưa chuộng các bối cảnh hàn lâm, trong khi tiếng Anh Mỹ còn được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục và nghệ thuật.
Từ "dialogic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dialogus", từ tiếng Hy Lạp "dialogos", mang nghĩa là "cuộc đối thoại". Thuật ngữ này được phát triển trong các lĩnh vực triết học và lý thuyết ngôn ngữ, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác và trao đổi ý tưởng trong quá trình giao tiếp. "Dialogic" hiện được sử dụng để chỉ các phương thức tương tác phong phú, nơi nhiều tiếng nói được lắng nghe và tôn trọng, phản ánh tính đa chiều của ngữ nghĩa và văn hóa.
Từ "dialogic" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành như ngôn ngữ học và triết học. Từ này liên quan đến các cuộc đối thoại, tương tác và sự trao đổi ý tưởng giữa các cá nhân. Trong văn học và nghiên cứu, "dialogic" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp tiếp cận tương tác trong việc xây dựng ý nghĩa và kiến thức.