Bản dịch của từ Diatomite trong tiếng Việt

Diatomite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diatomite (Noun)

daɪˈætəmaɪt
daɪˈætəmaɪt
01

Một loại đá trầm tích hạt mịn được hình thành từ đất diatomit cố kết.

A finegrained sedimentary rock formed from consolidated diatomaceous earth.

Ví dụ

Diatomite is used in filtration systems for clean drinking water.

Diatomite được sử dụng trong hệ thống lọc nước sạch.

Many people do not know about diatomite's role in environmental science.

Nhiều người không biết về vai trò của diatomite trong khoa học môi trường.

Is diatomite commonly found in social construction projects today?

Diatomite có thường được tìm thấy trong các dự án xây dựng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diatomite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diatomite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.