Bản dịch của từ Diatomite trong tiếng Việt
Diatomite

Diatomite (Noun)
Một loại đá trầm tích hạt mịn được hình thành từ đất diatomit cố kết.
A finegrained sedimentary rock formed from consolidated diatomaceous earth.
Diatomite is used in filtration systems for clean drinking water.
Diatomite được sử dụng trong hệ thống lọc nước sạch.
Many people do not know about diatomite's role in environmental science.
Nhiều người không biết về vai trò của diatomite trong khoa học môi trường.
Is diatomite commonly found in social construction projects today?
Diatomite có thường được tìm thấy trong các dự án xây dựng xã hội không?
Diatomite, hay còn gọi là đất diatom, là một loại khoáng sản tự nhiên được hình thành từ sự tích tụ của vỏ silic của diatom, một loại tảo đơn bào. Chất liệu này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng như chất độn, chất hấp thụ, và trong lĩnh vực xây dựng. Diatomite có đặc tính nhẹ, xốp và khả năng chịu nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm như âm "t" có thể rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Diatomite xuất phát từ tiếng Latinh "diatomus", có nguồn gốc từ từ "dia-" (nghĩa là "qua") và "temnein" (nghĩa là "cắt"). Diatomite là một loại đất sét silicat, được hình thành từ sự tích tụ của vỏ silic của tảo một tế bào (diatoms) trong nước. Lịch sử của diatomite gắn liền với sự phát triển của các ngành công nghiệp, như lọc nước và sản xuất chất độn, nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ của nó. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và tính chất vật lý đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi của diatomite trong hiện tại.
Diatomite là thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như địa chất, sinh học và công nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài đọc và bài viết liên quan đến nguyên liệu thiên nhiên và vật liệu xây dựng. Từ này thường được dùng để chỉ một loại đất do tảo sống trong nước lắng đọng lại, có ứng dụng đáng kể trong lọc nước và sản xuất chất độn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp