Bản dịch của từ Diced trong tiếng Việt

Diced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diced (Verb)

dˈaɪst
dˈaɪst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xúc xắc.

Simple past and past participle of dice.

Ví dụ

They diced vegetables for the community soup kitchen in 2022.

Họ đã cắt rau cho bếp ăn cộng đồng vào năm 2022.

She didn't dice the onions for the charity event last week.

Cô ấy đã không cắt hành cho sự kiện từ thiện tuần trước.

Did they dice the fruits for the social gathering yesterday?

Họ đã cắt trái cây cho buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?

Dạng động từ của Diced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dicing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diced

Không có idiom phù hợp