Bản dịch của từ Diced trong tiếng Việt
Diced

Diced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xúc xắc.
Simple past and past participle of dice.
They diced vegetables for the community soup kitchen in 2022.
Họ đã cắt rau cho bếp ăn cộng đồng vào năm 2022.
She didn't dice the onions for the charity event last week.
Cô ấy đã không cắt hành cho sự kiện từ thiện tuần trước.
Did they dice the fruits for the social gathering yesterday?
Họ đã cắt trái cây cho buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Diced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dicing |
Họ từ
Từ "diced" là quá khứ phân từ của động từ "dice", có nghĩa là cắt thành những miếng nhỏ vuông hoặc hình khối. Trong ngữ cảnh nấu ăn, từ này thường được sử dụng để chỉ cách chế biến thực phẩm, giúp món ăn trở nên hấp dẫn hơn. Ở cả Anh và Mỹ, "diced" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng phong cách ẩm thực có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "diced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dice", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dicer", có nghĩa là "cắt thành hình khối". Những từ này lại có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "datum", có nghĩa là "cái được đưa ra", từ "dare" – "cho". Lịch sử của từ này phản ánh cách thức chuẩn bị thực phẩm, nơi việc cắt nhỏ thành hình khối đồng nhất là cần thiết cho việc nấu ăn và phục vụ. Hiện nay, "diced" thường chỉ hành động cắt thực phẩm thành những viên nhỏ, phục vụ trong nhiều món ăn khác nhau.
Từ "diced" là một thuật ngữ thường gặp trong phần nói và viết của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả chế biến thực phẩm. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực, chế biến món ăn, và hướng dẫn nấu ăn. Trong các lĩnh vực khác, từ "diced" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, mô tả quy trình cắt nhỏ các vật liệu. Từ này thể hiện sự chính xác và cẩn trọng trong các hoạt động liên quan đến nấu nướng và chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp