Bản dịch của từ Dichotomizing trong tiếng Việt

Dichotomizing

Verb

Dichotomizing (Verb)

daɪkˈɑmətˌaɪzɨŋ
daɪkˈɑmətˌaɪzɨŋ
01

Để chia hoặc tách thành hai phần hoặc phân loại.

To divide or separate into two parts or classifications.

Ví dụ

Dichotomizing society into rich and poor creates many social issues.

Việc phân chia xã hội thành giàu và nghèo tạo ra nhiều vấn đề xã hội.

Dichotomizing groups does not help in understanding complex social dynamics.

Việc phân chia nhóm không giúp hiểu rõ các động lực xã hội phức tạp.

Is dichotomizing people into categories effective for social progress?

Việc phân chia người thành các loại có hiệu quả cho sự tiến bộ xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dichotomizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichotomizing

Không có idiom phù hợp