Bản dịch của từ Dichotomously trong tiếng Việt
Dichotomously

Dichotomously (Adverb)
Society often views issues dichotomously, like rich versus poor.
Xã hội thường nhìn nhận vấn đề một cách phân chia, như giàu và nghèo.
People do not always think dichotomously about social justice.
Mọi người không phải lúc nào cũng nghĩ một cách phân chia về công bằng xã hội.
Do you see social problems dichotomously in your community?
Bạn có thấy các vấn đề xã hội được phân chia trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "dichotomously" là trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "dichotomy", chỉ việc phân chia thành hai phần hoặc khía cạnh đối lập nhau. Trong ngữ cảnh khoa học và triết học, từ này thường được sử dụng để miêu tả cách tiếp cận hay phân tích đối với một vấn đề bằng cách phân chia nó thành hai nhóm rạch ròi. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng sự nhấn âm có thể khác nhau ở từng vùng.
Từ "dichotomously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dichotomia", bắt nguồn từ "dichotomos", nghĩa là "chia đôi". Được tạo thành từ tiền tố "di-" (hai) và "chotomē" (cắt), từ này được sử dụng để chỉ hành động chia tách thành hai phần hoặc hai nhóm. Sự phát triển của từ này trong ngữ nghĩa hiện đại phản ánh cách thức phân loại, phân tích hoặc nghiên cứu các khía cạnh trái ngược trong các lĩnh vực như khoa học và triết học.
Từ "dichotomously" là một thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và khoa học xã hội. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các khái niệm đối lập hoặc phân chia. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống cần phân tích đối lập, lập luận cho sự phân loại hay tách biệt các ý tưởng.