Bản dịch của từ Dichromat trong tiếng Việt

Dichromat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichromat (Noun)

01

Một người hoặc động vật có biểu hiện lưỡng sắc.

A person or animal exhibiting dichromacy.

Ví dụ

Many dichromats struggle to distinguish colors in social settings.

Nhiều người bị dichromat gặp khó khăn trong việc phân biệt màu sắc ở nơi công cộng.

Dichromats do not always see the same colors as others.

Những người bị dichromat không phải lúc nào cũng nhìn thấy màu sắc giống người khác.

Can dichromats participate fully in social activities and events?

Liệu những người bị dichromat có thể tham gia đầy đủ vào các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dichromat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichromat

Không có idiom phù hợp