Bản dịch của từ Dichromat trong tiếng Việt
Dichromat

Dichromat (Noun)
Một người hoặc động vật có biểu hiện lưỡng sắc.
A person or animal exhibiting dichromacy.
Many dichromats struggle to distinguish colors in social settings.
Nhiều người bị dichromat gặp khó khăn trong việc phân biệt màu sắc ở nơi công cộng.
Dichromats do not always see the same colors as others.
Những người bị dichromat không phải lúc nào cũng nhìn thấy màu sắc giống người khác.
Can dichromats participate fully in social activities and events?
Liệu những người bị dichromat có thể tham gia đầy đủ vào các hoạt động xã hội không?
Dichromat là thuật ngữ chỉ những cá thể hoặc vật thể có khả năng nhận biết màu sắc thông qua hai loại tế bào hình nón trong võng mạc, thay vì ba như ở người bình thường. Trong sinh học, dichromat thường được dùng để mô tả các loài động vật như một số loài chim hoặc động vật có vú, nơi mà khả năng phân biệt màu sắc bị hạn chế. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, với cách viết và phát âm gần như tương đồng.
Từ "dichromat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "di-" chỉ số hai và "chroma" có nghĩa là màu sắc. Trong ngữ cảnh quang học và sinh học, "dichromat" chỉ những sinh vật hoặc vật liệu có khả năng nhận diện hai màu khác nhau. Thuật ngữ này được sử dụng trong nghiên cứu màu sắc và thị giác, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về màu sắc cũng như vai trò của ánh sáng trong việc nhận diện màu của các loài sinh vật.
Từ "dichromat" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực quang học và sinh học. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các đối tượng có khả năng nhìn thấy hai màu cơ bản, như một số loài động vật hoặc trong các ứng dụng liên quan đến kỹ thuật màu sắc. Những ngữ cảnh khác bao gồm nghiên cứu về màu sắc trong nghệ thuật và khoa học môi trường, khi thảo luận về sự thích nghi của sinh vật.