Bản dịch của từ Dicken trong tiếng Việt
Dicken

Dicken (Interjection)
Một biểu hiện của sự ghê tởm hoặc hoài nghi.
An expression of disgust or disbelief.
Dicken! I can't believe they canceled the IELTS exam again.
Dicken! Tôi không thể tin họ đã hủy bài kiểm tra IELTS lần nữa.
Don't use that tone with me, dicken.
Đừng nói với tôi bằng giọng dicken đó.
Dicken? Are you serious about skipping the IELTS preparation class?
Dicken? Bạn thực sự định bỏ qua lớp học chuẩn bị cho IELTS?
Từ "dicken" thường được hiểu là một dạng của từ "dick" trong ngữ cảnh tiếng Anh, với nghĩa là một cụm từ không chính thức, có thể ám chỉ đến bộ phận sinh dục nam hoặc dùng trong các cụm từ thể hiện sự giận dữ hoặc nhạo báng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nghĩa cơ bản vẫn nhất quán. Tuy nhiên, "dicken" không thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn chương.
Từ "dicken" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "dikan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "diken", nghĩa là "để chăm sóc" hoặc "để giúp đỡ". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "dicere", nghĩa là "nói", biểu thị sự giao tiếp và chia sẻ thông tin. Trong lịch sử, khái niệm này đã nhận được sự phát triển, thể hiện qua cách thức tác động của từng cá nhân đối với xã hội. Hiện nay, "dicken" thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt sự chú ý hoặc chăm sóc đối với người khác, phản ánh mối liên hệ tình cảm và trách nhiệm trong cộng đồng.
Từ "dicken" tương đối hiếm gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngữ pháp tiếng Anh, "dicken" thường được sử dụng trong cụm từ "what the dickens" để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi. Đây là một diễn ngôn không chính thức thường xuất hiện trong văn bản văn học cổ điển hoặc trong lời nói hàng ngày, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên sâu.