Bản dịch của từ Dicken trong tiếng Việt

Dicken

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dicken (Interjection)

dˈɪkn
dˈɪkn
01

Một biểu hiện của sự ghê tởm hoặc hoài nghi.

An expression of disgust or disbelief.

Ví dụ

Dicken! I can't believe they canceled the IELTS exam again.

Dicken! Tôi không thể tin họ đã hủy bài kiểm tra IELTS lần nữa.

Don't use that tone with me, dicken.

Đừng nói với tôi bằng giọng dicken đó.

Dicken? Are you serious about skipping the IELTS preparation class?

Dicken? Bạn thực sự định bỏ qua lớp học chuẩn bị cho IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dicken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dicken

Không có idiom phù hợp