Bản dịch của từ Dicking trong tiếng Việt

Dicking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dicking (Verb)

dˈɪkɨŋ
dˈɪkɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tinh ranh.

Present participle and gerund of dick.

Ví dụ

He was dicking around with his friends at the park.

Anh ta đang chơi đùa với bạn bè ở công viên.

She enjoys dicking around on social media during her free time.

Cô ấy thích lướt trên mạng xã hội trong thời gian rảnh rỗi.

They were caught dicking around in class instead of studying.

Họ bị bắt khi đang chơi đùa trong lớp thay vì học bài.

Dạng động từ của Dicking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dicks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dicking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dicking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dicking

Không có idiom phù hợp