Bản dịch của từ Dicking trong tiếng Việt
Dicking

Dicking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tinh ranh.
Present participle and gerund of dick.
He was dicking around with his friends at the park.
Anh ta đang chơi đùa với bạn bè ở công viên.
She enjoys dicking around on social media during her free time.
Cô ấy thích lướt trên mạng xã hội trong thời gian rảnh rỗi.
They were caught dicking around in class instead of studying.
Họ bị bắt khi đang chơi đùa trong lớp thay vì học bài.
Dạng động từ của Dicking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dicking |
"Dicking" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động không nghiêm túc hoặc tốn thời gian vào những việc không đáng. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể đề cập đến hành động tình dục. Về sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, "dicking around" (Mỹ) thường được sử dụng nhiều hơn so với "dicking about" (Anh), mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa tương tự. Phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "dicking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dick", bắt nguồn từ tên riêng tiếng Anh "Dick", là hình thức viết tắt của Richard. Trong ngữ cảnh lịch sử, "dick" bắt đầu được sử dụng như một thuật ngữ thân mật hoặc chế nhạo cho nam giới. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ khiêu dâm hơn, mang nghĩa chỉ hành động quan hệ tình dục hoặc ý nghĩa liên quan đến sự ngu ngốc, thể hiện sự chuyển biến ngữ nghĩa đáng kể từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "dicking" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức và thường mang nghĩa thô tục, chỉ hoạt động tình dục hoặc hành động lãng phí thời gian. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức như writing và speaking, và cũng không xuất hiện trong reading và listening do tính chất nhạy cảm và không phù hợp của nó. Trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, từ này có thể được tìm thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các bài viết trên mạng xã hội, nhưng thường không được coi là ngôn ngữ phù hợp trong môi trường học thuật.