Bản dịch của từ Didicoi trong tiếng Việt

Didicoi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Didicoi (Noun)

dˈɪdɪkɑi
dˈɪdɪkɑi
01

Một người gypsy hoặc một người du mục khác.

A gypsy or other nomadic person.

Ví dụ

The didicoi shared stories of their nomadic lifestyle.

Didicoi chia sẻ câu chuyện về lối sống du mục của họ.

Some people discriminate against the didicoi due to stereotypes.

Một số người phân biệt đối xử với didicoi vì định kiến.

Are didicoi considered a marginalized group in society?

Liệu didicoi có được xem là một nhóm bị xã hội đẩy vào lề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/didicoi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Didicoi

Không có idiom phù hợp