Bản dịch của từ Gypsy trong tiếng Việt
Gypsy

Gypsy (Noun)
Một thành viên của một dân tộc du hành có truyền thống sống bằng nghề buôn bán lưu động và bói toán. người di-gan nói một ngôn ngữ (tiếng la mã) có liên quan đến tiếng hindi và được cho là có nguồn gốc từ nam á.
A member of a travelling people traditionally living by itinerant trade and fortune telling gypsies speak a language romany that is related to hindi and are believed to have originated in south asia.
The gypsy community in the area practices traditional fortune telling.
Cộng đồng người du mục trong khu vực thường thực hành bói toán truyền thống.
Gypsies are known for their colorful caravans and vibrant cultural traditions.
Người du mục nổi tiếng với những chiếc xe lu tràn ngập màu sắc và truyền thống văn hóa sôi động.
The history of the gypsy people traces back to South Asia.
Lịch sử của người du mục có nguồn gốc từ Nam Á.
The gypsy traveled from town to town, embracing a free lifestyle.
Người du mục đi từ thị trấn này đến thị trấn khác, thích thú với lối sống tự do.
The gypsy community gathered around the campfire for storytelling.
Cộng đồng du mục tụ tập xung quanh lửa trại để kể chuyện.
The young artist was known for her gypsy spirit and creativity.
Nghệ sĩ trẻ nổi tiếng với tinh thần du mục và sáng tạo của mình.
Dạng danh từ của Gypsy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gypsy | Gypsies |
Họ từ
Từ "gypsy" (được viết là "gipsy" trong tiếng Anh Anh) chỉ một nhóm dân tộc thiểu số có nguồn gốc từ Ấn Độ, thường sống du mục và nổi bật với văn hóa nghệ thuật phong phú. Trong tiếng Anh Mỹ, "gypsy" đã chịu tác động từ cách sử dụng phổ biến và đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối hoặc hành vi gian dối. Việc sử dụng từ này cũng gây tranh cãi do những định kiến và phân biệt đối xử với người Romani.
Từ "gypsy" xuất phát từ từ tiếng Pháp "gitane", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "Aegiptius", nghĩa là "người Ai Cập". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ dân tộc Romani, những người có nguồn gốc từ Ấn Độ nhưng di cư sang châu Âu. Ngày nay, "gypsy" được sử dụng để chỉ phong cách sống du mục và nghệ thuật, song từ này cũng mang hàm ý tiêu cực, do đó cần được sử dụng cẩn trọng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gypsy" là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội. Tuy nhiên, từ này cũng gây tranh cãi do có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc cảm giác kỳ thị. Trong các tình huống ngữ nghĩa khác, "gypsy" thường được dùng để chỉ các nhóm người du mục, và trong văn học, từ này có thể biểu tượng hóa cho sự tự do và cuộc sống phi truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp