Bản dịch của từ Diel trong tiếng Việt

Diel

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diel (Adjective)

dˈil
dˈil
01

Biểu thị hoặc liên quan đến khoảng thời gian hai mươi bốn giờ.

Denoting or involving a period of twenty-four hours.

Ví dụ

The diel activities of the community center cater to all ages.

Các hoạt động diel tại trung tâm cộng đồng phục vụ mọi lứa tuổi.

The diel schedule of the charity event was meticulously planned.

Lịch trình diel của sự kiện từ thiện được lên kế hoạch tỉ mỉ.

The diel rhythm of the local market starts early in the morning.

Nhịp điệu diel của chợ địa phương bắt đầu sáng sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diel

Không có idiom phù hợp