Bản dịch của từ Diel trong tiếng Việt
Diel

Diel (Adjective)
The diel activities of the community center cater to all ages.
Các hoạt động diel tại trung tâm cộng đồng phục vụ mọi lứa tuổi.
The diel schedule of the charity event was meticulously planned.
Lịch trình diel của sự kiện từ thiện được lên kế hoạch tỉ mỉ.
The diel rhythm of the local market starts early in the morning.
Nhịp điệu diel của chợ địa phương bắt đầu sáng sớm.
Thuật ngữ "diel" thuộc về lĩnh vực sinh thái học, được sử dụng để chỉ một chu kỳ 24 giờ trong đó các hoạt động sinh học của sinh vật thay đổi theo ánh sáng và tối. Trong tiếng Anh, "diel" thường không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong nghiên cứu sinh học, "diel" thường được dùng để mô tả mô hình hoạt động của các loài như cá hoặc chim, nhấn mạnh vào sự thay đổi theo thời gian trong một ngày.
Từ "diel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dies", nghĩa là "ngày". Trong ngữ cảnh sinh học, "diel" thường được sử dụng để chỉ các chu kỳ hoạt động trong vòng 24 giờ hoặc liên quan đến thời gian ánh sáng và tối, đặc biệt trong các nghiên cứu về sinh thái và sinh lý học. Sự chuyển giao giữa ngày và đêm ảnh hưởng đến hành vi và hoạt động của sinh vật, từ đó tạo ra một mối liên hệ chặt chẽ giữa định nghĩa và ứng dụng hiện tại của từ này.
Từ "diel" không phải là một từ phổ biến trong các ngữ cảnh thuộc bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần viết hoặc nói liên quan đến sinh học hoặc sinh thái, thể hiện khái niệm chu kỳ hoạt động trong tự nhiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "diel" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, mô tả sự biến đổi hành vi của sinh vật theo thời gian trong ngày. Từ này ít gặp trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc nghiên cứu chuyên ngành.