Bản dịch của từ Differed trong tiếng Việt
Differed

Differed (Verb)
Her opinion differed from her classmates on the social issue.
Ý kiến của cô ấy khác biệt so với bạn cùng lớp về vấn đề xã hội.
He never differed with his team members during the social debate.
Anh ấy chưa bao giờ không đồng ý với các thành viên nhóm trong cuộc tranh luận về xã hội.
Did your stance on the social issue differ from the others?
Ý kiến của bạn về vấn đề xã hội có khác biệt so với người khác không?
Her opinion differed from the rest of the group.
Ý kiến của cô ấy khác với phần còn lại của nhóm.
Their writing styles never differed significantly in the IELTS exam.
Phong cách viết của họ không bao giờ khác biệt đáng kể trong kỳ thi IELTS.
Did your speaking scores differ between the two IELTS tests?
Điểm nói của bạn có khác nhau giữa hai kỳ thi IELTS không?
Their views on the issue differed significantly.
Quan điểm của họ về vấn đề khác nhau đáng kể.
She did not want to differ with her friend during the discussion.
Cô ấy không muốn không đồng ý với bạn cô ấy trong cuộc thảo luận.
Did their opinions differ on the best way to solve the problem?
Quan điểm của họ khác nhau về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề?
Dạng động từ của Differed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differ |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differing |
Họ từ
Từ "differed" là dạng quá khứ của động từ "differ", có nghĩa là không giống nhau hoặc có sự khác biệt. Trong tiếng Anh, "differ" thường được sử dụng để chỉ sự phân biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "differed" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự phân biệt trong cách phát âm. Ở Anh, âm "i" trong "differ" thường được phát âm ngắn hơn so với Mỹ, nơi âm "i" có thể kéo dài hơn một chút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



