Bản dịch của từ Differential pay trong tiếng Việt

Differential pay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Differential pay(Noun)

dˌɪfɚˈɛnʃəl pˈeɪ
dˌɪfɚˈɛnʃəl pˈeɪ
01

Mức lương cao hơn mức tiêu chuẩn, thường áp dụng cho những nhân viên làm việc trong điều kiện khó khăn hoặc không mong muốn.

A pay rate that is higher than the standard rate, typically applied to employees who work in difficult or undesirable conditions.

Ví dụ
02

Bổ sung tiền lương trả cho nhân viên làm việc vào những giờ ít mong muốn hơn, chẳng hạn như vào ban đêm hoặc cuối tuần.

Additional compensation paid to employees for working during less desirable hours, such as nights or weekends.

Ví dụ
03

Sự khác biệt trong tiền lương phản ánh sự khác biệt trong trách nhiệm công việc, kỹ năng hoặc năng suất.

A wage difference that reflects variations in job responsibilities, skills, or productivity.

Ví dụ