Bản dịch của từ Differential pay trong tiếng Việt
Differential pay
Noun [U/C]

Differential pay (Noun)
dˌɪfɚˈɛnʃəl pˈeɪ
dˌɪfɚˈɛnʃəl pˈeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bổ sung tiền lương trả cho nhân viên làm việc vào những giờ ít mong muốn hơn, chẳng hạn như vào ban đêm hoặc cuối tuần.
Additional compensation paid to employees for working during less desirable hours, such as nights or weekends.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự khác biệt trong tiền lương phản ánh sự khác biệt trong trách nhiệm công việc, kỹ năng hoặc năng suất.
A wage difference that reflects variations in job responsibilities, skills, or productivity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Differential pay
Không có idiom phù hợp