Bản dịch của từ Differential pay trong tiếng Việt
Differential pay
Noun [U/C]

Differential pay(Noun)
dˌɪfɚˈɛnʃəl pˈeɪ
dˌɪfɚˈɛnʃəl pˈeɪ
Ví dụ
02
Bổ sung tiền lương trả cho nhân viên làm việc vào những giờ ít mong muốn hơn, chẳng hạn như vào ban đêm hoặc cuối tuần.
Additional compensation paid to employees for working during less desirable hours, such as nights or weekends.
Ví dụ
03
Sự khác biệt trong tiền lương phản ánh sự khác biệt trong trách nhiệm công việc, kỹ năng hoặc năng suất.
A wage difference that reflects variations in job responsibilities, skills, or productivity.
Ví dụ
