Bản dịch của từ Differentiator trong tiếng Việt
Differentiator

Differentiator (Noun)
Một tính năng hoặc đặc điểm phân biệt.
His unique fashion sense is a great differentiator in the industry.
Phong cách thời trang độc đáo của anh ấy là một yếu tố phân biệt tuyệt vời trong ngành công nghiệp.
Not having a differentiator can make a brand blend in with others.
Không có yếu tố phân biệt có thể làm cho thương hiệu trở nên giống với những thương hiệu khác.
Is a unique selling point the same as a differentiator in marketing?
Một điểm bán hàng độc đáo có giống như một yếu tố phân biệt trong marketing không?
Họ từ
Từ "differentiator" thường được định nghĩa là yếu tố hoặc đặc điểm giúp phân biệt một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu này với cái khác trên thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "differentiator" được sử dụng tương tự, mặc dù cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh kinh doanh, từ này thường chỉ đến các thuộc tính cạnh tranh. Sự khác biệt có thể nằm ở tính năng, giá cả, hoặc chất lượng, ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Từ "differentiator" có nguồn gốc từ từ Latinh "differentiatus", được hình thành từ động từ "differre", có nghĩa là "khác biệt" hoặc "phân biệt". Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh toán học vào thế kỷ 17 để chỉ quá trình tìm kiếm đạo hàm, tức là sự khác biệt giữa các hàm số. Ngày nay, "differentiator" được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và marketing để chỉ yếu tố, đặc điểm hoặc chiến lược giúp phân biệt một sản phẩm hoặc dịch vụ với những sản phẩm khác trên thị trường.
Từ "differentiator" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh thường cần mô tả sự khác biệt giữa các khái niệm hoặc đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và marketing để chỉ các yếu tố tạo ra sự khác biệt và cạnh tranh giữa các sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

