Bản dịch của từ Differentiator trong tiếng Việt

Differentiator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Differentiator (Noun)

dɪfəɹˈɛnʃieɪtəɹ
dɪfəɹˈɛnʃieɪtəɹ
01

Một tính năng hoặc đặc điểm phân biệt.

A distinguishing feature or characteristic.

Ví dụ

His unique fashion sense is a great differentiator in the industry.

Phong cách thời trang độc đáo của anh ấy là một yếu tố phân biệt tuyệt vời trong ngành công nghiệp.

Not having a differentiator can make a brand blend in with others.

Không có yếu tố phân biệt có thể làm cho thương hiệu trở nên giống với những thương hiệu khác.

Is a unique selling point the same as a differentiator in marketing?

Một điểm bán hàng độc đáo có giống như một yếu tố phân biệt trong marketing không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/differentiator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Whereas older children can usually between fact and fiction, so they usually like listening to something more realistic [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Since anything can be posted on the Internet without verification, there are many unreliable sources which deliver inaccurate knowledge, making it hard for an average user to between true and false information [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Differentiator

Không có idiom phù hợp