Bản dịch của từ Differs trong tiếng Việt
Differs

Differs (Verb)
The community differs in opinions about social media's impact on youth.
Cộng đồng khác nhau về ý kiến về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
The new policy does not differ from the previous one.
Chính sách mới không khác gì so với chính sách trước.
How does the city's culture differ from rural areas?
Văn hóa của thành phố khác gì so với khu vực nông thôn?
Her opinion differs significantly from mine on social issues.
Ý kiến của cô ấy khác biệt rõ rệt với của tôi về các vấn đề xã hội.
The two reports do not differ in their conclusions.
Hai báo cáo này không khác nhau về kết luận.
How does your view differ from the general public's perspective?
Quan điểm của bạn khác với quan điểm của công chúng như thế nào?
Socioeconomic status differs greatly among families in New York City.
Tình trạng kinh tế xã hội khác nhau rất nhiều giữa các gia đình ở New York.
Cultural backgrounds do not differ in the same way for everyone.
Nền tảng văn hóa không khác nhau theo cách giống nhau cho mọi người.
How does social media usage differ across different age groups?
Sử dụng mạng xã hội khác nhau như thế nào giữa các nhóm tuổi?
Dạng động từ của Differs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differ |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differing |
Họ từ
"Differs" là động từ số ít hiện tại của "differ", có nghĩa là khác nhau, không giống nhau. Từ này được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng trong các khía cạnh như quan điểm, tính cách hay tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "differs" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh văn bản chính thức hoặc không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



