Bản dịch của từ Differ trong tiếng Việt

Differ

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Differ(Verb)

ˈdɪf.ər
ˈdɪf.ɚ
01

Khác, không giống.

Different, not the same.

Ví dụ
02

Không giống hoặc không giống nhau.

Be unlike or dissimilar.

Ví dụ

Dạng động từ của Differ (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Differ

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Differed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Differed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Differs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Differing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ