Bản dịch của từ Diffract trong tiếng Việt

Diffract

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diffract (Verb)

dɪfɹˈækt
dɪfɹˈækt
01

Gây ra hiện tượng nhiễu xạ.

Cause to undergo diffraction.

Ví dụ

The light will diffract through the prism during the science demonstration.

Ánh sáng sẽ nhiễu xạ qua lăng kính trong buổi trình diễn khoa học.

The sound waves do not diffract easily in this crowded space.

Sóng âm thanh không dễ dàng nhiễu xạ trong không gian đông đúc này.

Can sound diffract when it passes through narrow openings in society?

Âm thanh có thể nhiễu xạ khi đi qua những lỗ hẹp trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diffract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diffract

Không có idiom phù hợp