Bản dịch của từ Diffract trong tiếng Việt
Diffract

Diffract (Verb)
Gây ra hiện tượng nhiễu xạ.
Cause to undergo diffraction.
The light will diffract through the prism during the science demonstration.
Ánh sáng sẽ nhiễu xạ qua lăng kính trong buổi trình diễn khoa học.
The sound waves do not diffract easily in this crowded space.
Sóng âm thanh không dễ dàng nhiễu xạ trong không gian đông đúc này.
Can sound diffract when it passes through narrow openings in society?
Âm thanh có thể nhiễu xạ khi đi qua những lỗ hẹp trong xã hội không?
Họ từ
"Diffraction" là một hiện tượng vật lý xảy ra khi sóng gặp chướng ngại vật hoặc lỗ hẹp, dẫn đến sự phân tán của sóng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quang học và vật lý sóng, để mô tả cách sóng ánh sáng hoặc sóng âm bị biến dạng khi đi qua các khe hở hoặc xung quanh các vật thể. Trong tiếng Anh, "diffract" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết và âm thanh.
Từ "diffract" bắt nguồn từ tiếng Latin "diffringere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "tách ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (tháo rời, tách ra) và gốc "frangere" (đập vỡ). Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hiện tượng ánh sáng và sóng, đề cập đến việc ánh sáng bị phân tán khi đi qua một khe hẹp. Hiện tại, "diffract" chủ yếu được sử dụng trong vật lý và quang học để mô tả sự tán tác của sóng, liên quan chặt chẽ đến bản chất sóng của ánh sáng.
Từ "diffract" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến khoa học vật lý hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là khi thảo luận về hiện tượng sóng và ánh sáng. Tình huống phổ biến bao gồm mô tả hiện tượng nhiễu xạ trong các bài học về quang học và nghiên cứu sóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp