Bản dịch của từ Diffuser trong tiếng Việt
Diffuser

Diffuser (Noun)
The diffuser shared ideas at the community meeting last Tuesday.
Người khuếch tán đã chia sẻ ý tưởng tại cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.
The diffuser does not promote negative messages in social media.
Người khuếch tán không truyền bá thông điệp tiêu cực trên mạng xã hội.
Is the diffuser attending the social event this weekend?
Người khuếch tán có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Họ từ
"Diffuser" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ thiết bị hoặc vật dụng sử dụng để phát tán hoặc phân tán chất lỏng, khí, hoặc ánh sáng. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm, "diffuser" thường được hiểu là thiết bị khuếch tán tinh dầu, giúp lan tỏa hương thơm trong không khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "diffuser" có thể được sử dụng để chỉ các thiết bị khác nhau tùy theo lĩnh vực chuyên môn như âm thanh hoặc quang học.
Từ "diffuser" xuất phát từ tiếng Latin "diffundere", có nghĩa là "to pour out" hay "to spread out". Tiền tố "dis-" mang nghĩa "khắp nơi" và "fundere" có nghĩa là "đổ". Khái niệm này được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ một thiết bị hoặc phương pháp phân tán hương liệu, ánh sáng hoặc âm thanh, phản ánh ý tưởng về sự lan rộng và phân bố đều của các yếu tố này trong không gian. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến ý nghĩa hiện nay thể hiện tính chất cơ bản của việc lan tỏa.
Từ "diffuser" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về khoa học và môi trường. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "diffuser" thường được sử dụng để chỉ thiết bị khuếch tán hương liệu hoặc tinh dầu trong không khí, đặc biệt là trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe. Từ này cũng có thể được gặp trong lĩnh vực quang học, liên quan đến việc phân tán ánh sáng.