Bản dịch của từ Dilatorily trong tiếng Việt
Dilatorily

Dilatorily (Adverb)
Theo cách cố tình trì hoãn một cái gì đó.
In a way that intentionally delays something.
The meeting was dilatorily postponed until next month for no reason.
Cuộc họp đã bị hoãn một cách chậm chạp đến tháng sau mà không có lý do.
They did not act dilatorily during the emergency response situation.
Họ không hành động một cách chậm chạp trong tình huống ứng phó khẩn cấp.
Why are the officials acting dilatorily about the new social policies?
Tại sao các quan chức lại hành động một cách chậm chạp về các chính sách xã hội mới?
"Dilatorily" là một trạng từ được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ chậm trễ, thường với mục đích làm trì hoãn hay kéo dài thời gian. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để chỉ những hành động không diễn ra theo tiến độ dự kiến. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dilatorily" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng có thể gặp sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "dilatorily" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dilatorius", bắt nguồn từ động từ "dilatāre", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "làm cho chậm lại". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, mang ý nghĩa chỉ hành động gây trì hoãn hoặc kéo dài thời gian trong các quy trình pháp lý hoặc hành chính. Sự kết hợp giữa căn nguyên Latin và nghĩa hiện tại nhấn mạnh các khía cạnh của sự chậm trễ và tính chất không khẩn trương trong bối cảnh giao tiếp và thực thi pháp luật.
Từ "dilatorily" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh pháp lý có thể có. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng do tính chất phức tạp và ít phổ biến của nó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành động trì hoãn, đặc biệt trong các văn bản pháp lý và chánh trị, mô tả những hành động làm chậm tiến độ hoặc kéo dài thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp