Bản dịch của từ Diluvian trong tiếng Việt
Diluvian

Diluvian (Adjective)
Liên quan đến một trận lụt hoặc lũ lụt.
Pertaining to a deluge or flood.
The diluvian conditions affected many families during the 2022 floods in Houston.
Các điều kiện diluvian đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong trận lũ ở Houston năm 2022.
The diluvian impact on local communities was not widely reported in the media.
Tác động diluvian đến các cộng đồng địa phương không được báo chí đưa tin rộng rãi.
Are diluvian events becoming more common in our changing climate?
Các sự kiện diluvian có trở nên phổ biến hơn trong khí hậu đang thay đổi không?
Họ từ
Từ "diluvian" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "liên quan đến lũ lụt" hoặc "thời kỳ lũ lụt". Chữ viết này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc địa chất để chỉ về kỷ Diluvium, thời kỳ mà nước băng tan khiến mực nước biển dâng lên, tạo hình thành địa hình hiện tại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "diluvian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diluvionem", có nghĩa là "lũ lụt". Từ này bắt nguồn từ động từ "diluere", có nghĩa là "rửa trôi". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện thiên nhiên với quy mô lớn như lũ lụt, đặc biệt là trong bối cảnh Kinh Thánh khi đề cập đến trận hồng thủy. Ngày nay, "diluvian" ám chỉ những gì cũ kỹ, lỗi thời, phản ánh sự tàn phá của thời gian.
Từ "diluvian" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh IELTS Writing và Speaking, từ này thường không xuất hiện, trừ khi đề tài liên quan đến lịch sử, thảm họa tự nhiên hoặc phương pháp điều tra khảo cổ. Trong ngữ cảnh khác, "diluvian" thường được sử dụng để chỉ thời kỳ đại hồng thuỷ hoặc có liên quan đến nước, được áp dụng trong văn học, khảo cổ học và địa chất học.