Bản dịch của từ Diluvian trong tiếng Việt

Diluvian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diluvian (Adjective)

dɨlˈuviən
dɨlˈuviən
01

Liên quan đến một trận lụt hoặc lũ lụt.

Pertaining to a deluge or flood.

Ví dụ

The diluvian conditions affected many families during the 2022 floods in Houston.

Các điều kiện diluvian đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong trận lũ ở Houston năm 2022.

The diluvian impact on local communities was not widely reported in the media.

Tác động diluvian đến các cộng đồng địa phương không được báo chí đưa tin rộng rãi.

Are diluvian events becoming more common in our changing climate?

Các sự kiện diluvian có trở nên phổ biến hơn trong khí hậu đang thay đổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diluvian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diluvian

Không có idiom phù hợp