Bản dịch của từ Dime a dozen trong tiếng Việt
Dime a dozen
Dime a dozen (Idiom)
In my country, fast food restaurants are a dime a dozen.
Ở quốc gia tôi, nhà hàng đồ ăn nhanh rẻ như rau muống.
I don't think original ideas are a dime a dozen in IELTS essays.
Tôi không nghĩ ý tưởng độc đáo rẻ như rau muống trong bài luận IELTS.
Are good speaking skills a dime a dozen among IELTS candidates?
Kỹ năng nói tốt rẻ như rau muống trong số thí sinh IELTS?
In the IELTS speaking test, cliches are dime a dozen.
Trong bài thi nói IELTS, lời nói sáo rỗng rỉnh rất phổ biến.
Using unique examples can make your writing not a dime a dozen.
Sử dụng ví dụ độc đáo có thể làm cho bài viết của bạn không phổ biến.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dime a dozen cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "dime a dozen" có nghĩa là một thứ gì đó rất phổ biến, có sẵn với số lượng lớn, nên giá trị của nó giảm xuống. Xuất phát từ Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những sản phẩm hay ý tưởng mà ai cũng có thể đạt được một cách dễ dàng. Phiên bản tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm từ này, nhưng ý nghĩa vẫn tương tự, nhằm nhấn mạnh sự phổ biến và tính mạc khải của đối tượng được đề cập.
Cụm từ "dime a dozen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ việc người bán hàng thời kỳ đầu thường bán một tá hàng hóa với giá một xu. Từ "dime" trong tiếng Latin là "decima", có nghĩa là "mười", phản ánh sự rẻ tiền và phổ biến của mặt hàng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ những món đồ hoặc ý tưởng mong manh, dễ dàng kiếm được, thể hiện đánh giá thấp về giá trị hoặc chất lượng.
Cụm từ "dime a dozen" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của IELTS, thể hiện sự phổ biến hoặc tính thông thường của sự vật. Tuy nhiên, mức độ sử dụng trong phần Đọc và Viết ít hơn do tính chất phi chính thức của nó. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt rằng một thứ gì đó có sẵn rất nhiều và không có giá trị cao, như trong lĩnh vực thương mại hoặc cuộc sống hàng ngày, nhấn mạnh sự bình thường hoặc phổ biến của một sản phẩm hay hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp