Bản dịch của từ Dime a dozen trong tiếng Việt

Dime a dozen

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dime a dozen (Idiom)

01

Rất phổ biến, không có nhiều giá trị.

Very common not having much value.

Ví dụ

In my country, fast food restaurants are a dime a dozen.

Ở quốc gia tôi, nhà hàng đồ ăn nhanh rẻ như rau muống.

I don't think original ideas are a dime a dozen in IELTS essays.

Tôi không nghĩ ý tưởng độc đáo rẻ như rau muống trong bài luận IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dime a dozen/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.