Bản dịch của từ Dimethylbenzene trong tiếng Việt

Dimethylbenzene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimethylbenzene (Noun)

daɪmˈɛɵlbˈɛnzin
daɪmˈɛɵlbˈɛnzin
01

(hóa học hữu cơ) xylen.

Organic chemistry xylene.

Ví dụ

Dimethylbenzene is used in many products like paints and solvents.

Dimethylbenzene được sử dụng trong nhiều sản phẩm như sơn và dung môi.

Many people do not know about dimethylbenzene's industrial uses.

Nhiều người không biết về ứng dụng công nghiệp của dimethylbenzene.

Is dimethylbenzene safe for household use in cleaning products?

Dimethylbenzene có an toàn cho việc sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimethylbenzene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimethylbenzene

Không có idiom phù hợp