Bản dịch của từ Dimethylbenzene trong tiếng Việt
Dimethylbenzene

Dimethylbenzene (Noun)
Dimethylbenzene is used in many products like paints and solvents.
Dimethylbenzene được sử dụng trong nhiều sản phẩm như sơn và dung môi.
Many people do not know about dimethylbenzene's industrial uses.
Nhiều người không biết về ứng dụng công nghiệp của dimethylbenzene.
Is dimethylbenzene safe for household use in cleaning products?
Dimethylbenzene có an toàn cho việc sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa không?
Dimethylbenzene, hay còn gọi là xylene, là một hydrocarbon thơm có công thức hóa học C8H10. Dimethylbenzene tồn tại dưới ba đồng phân chính: ortho-xylene, meta-xylene và para-xylene, mỗi đồng phân có cấu trúc và tính chất vật lý khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất; tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm. Dimethylbenzene được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất dung môi và nhựa.
Từ "dimethylbenzene" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "di-" có nghĩa là "hai", "methyl" đề cập đến nhóm metyl (-CH₃), và "benzene" được lấy từ tiếng Hy Lạp "benzoin", một loại nhựa cây. Từ điển định nghĩa hóa học cho thấy rằng dimethylbenzene, thường được biết đến với tên gọi xylen, là một đồng phân của benzen với hai nhóm metyl gắn vào vòng benzen. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh ứng dụng quan trọng của hợp chất trong công nghiệp hóa học và sản xuất.
Dimethylbenzene, còn được biết đến với tên gọi xylene, xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thành phần hóa học trong phần bài viết và thuyết trình. Từ này thường được sử dụng trong tình huống nghiên cứu khoa học, ngành hóa học công nghiệp và phân tích môi trường. Xylene là hợp chất hữu cơ, thường xuất hiện trong các thí nghiệm và sản xuất vật liệu, vì vậy kiến thức về nó rất quan trọng đối với các sinh viên và chuyên gia trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.