Bản dịch của từ Xylene trong tiếng Việt
Xylene

Xylene (Noun)
Một hydrocacbon lỏng dễ bay hơi thu được bằng cách chưng cất gỗ, nhựa than đá hoặc dầu mỏ, được sử dụng làm nhiên liệu, dung môi và trong tổng hợp hóa học.
A volatile liquid hydrocarbon obtained by distilling wood coal tar or petroleum used in fuels and solvents and in chemical synthesis.
Xylene is commonly used in paint thinners for home improvement projects.
Xylene thường được sử dụng trong dung môi sơn cho các dự án cải thiện nhà.
Many people do not realize xylene can harm indoor air quality.
Nhiều người không nhận ra xylene có thể gây hại cho chất lượng không khí trong nhà.
Is xylene safe to use in household cleaning products?
Liệu xylene có an toàn để sử dụng trong sản phẩm tẩy rửa gia đình không?
Xylene, hay còn gọi là dimethylbenzene, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C8H10, thuộc nhóm hydrocarbon thơm. Xylene tồn tại dưới dạng ba đồng phân là ortho-xylene, meta-xylene và para-xylene, mỗi đồng phân có cấu trúc phân tử khác nhau và tính chất vật lý riêng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ xylene được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Xylene thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa, sơn và dược phẩm.
Từ "xylene" xuất phát từ tiếng Latin "xylinum", có nghĩa là "gỗ", phản ánh nguồn gốc ban đầu của hợp chất này, được phát hiện trong quá trình chưng cất gỗ. Xylene, một hydrocarbon thơm, lần đầu tiên được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 và được biết đến với ba đồng phân chính: ortho-, meta-, và para-xylene. Sự phát triển công nghiệp đã làm tăng ứng dụng của xylene trong sản xuất chất hòa tan, thuốc nhuộm và nhựa, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc "gỗ" và tính chất hóa học của nó.
Xylene là một thuật ngữ hóa học thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến hóa học và công nghiệp hóa dầu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể gặp trong phần Reading và Writing, nhưng tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu trong các chủ đề về môi trường và độc học. Xylene cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến dung môi trong sơn, chất tẩy rửa, và sản xuất nhựa, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong quy trình hóa học.