Bản dịch của từ Dimmed trong tiếng Việt
Dimmed

Dimmed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dim.
Simple past and past participle of dim.
The lights dimmed during the concert at Madison Square Garden.
Ánh đèn đã mờ đi trong buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.
The community did not dim their enthusiasm for the charity event.
Cộng đồng không làm giảm đi sự nhiệt tình cho sự kiện từ thiện.
Did the city’s lights dim during the festival last year?
Có phải ánh đèn của thành phố đã mờ đi trong lễ hội năm ngoái?
Dạng động từ của Dimmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dimming |
Họ từ
Từ "dimmed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "dim", mang nghĩa là làm mờ đi, giảm độ sáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả viết và phát âm cho từ này. Tuy nhiên, "dimmed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng giảm đi hoặc giảm bớt sự rõ ràng trong một tình huống nào đó, thể hiện sự thay đổi trạng thái từ rõ sang mờ.
Từ "dimmed" xuất phát từ động từ "dim", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "dymme", tức là "tối tăm, mờ nhạt", liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ "díma", cũng mang nghĩa tương tự. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc giảm độ sáng hay sự rõ ràng của ánh sáng đã phát triển để chỉ trạng thái vật lý, tâm trạng hoặc cảm xúc bị suy giảm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dimmed" thường được sử dụng để mô tả sự giảm bớt ánh sáng, cảm xúc hoặc hy vọng.
Từ "dimmed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng hoặc cảm xúc trong phần viết và nói. Trong các tình huống khác, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như nghệ thuật (mô tả ánh sáng trong hội họa hoặc điện ảnh) và công nghệ (điều chỉnh độ sáng màn hình). Việc sử dụng từ này cho thấy một sự chuyển biến trong trạng thái hoặc chất lượng, thể hiện tính biểu cảm trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp