Bản dịch của từ Dimmed trong tiếng Việt

Dimmed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimmed (Verb)

dˈɪmd
dˈɪmd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dim.

Simple past and past participle of dim.

Ví dụ

The lights dimmed during the concert at Madison Square Garden.

Ánh đèn đã mờ đi trong buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.

The community did not dim their enthusiasm for the charity event.

Cộng đồng không làm giảm đi sự nhiệt tình cho sự kiện từ thiện.

Did the city’s lights dim during the festival last year?

Có phải ánh đèn của thành phố đã mờ đi trong lễ hội năm ngoái?

Dạng động từ của Dimmed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dimmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dimmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dimming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimmed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimmed

Không có idiom phù hợp