Bản dịch của từ Dimwit trong tiếng Việt
Dimwit

Dimwit (Noun)
John acted like a dimwit during the social gathering last night.
John đã hành động như một kẻ ngốc trong buổi tiệc tối qua.
She is not a dimwit; she knows how to socialize well.
Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy biết cách giao tiếp tốt.
Is that dimwit really trying to join our conversation?
Kẻ ngốc đó thật sự đang cố gắng tham gia cuộc trò chuyện của chúng ta sao?
Họ từ
Từ "dimwit" được sử dụng để chỉ một người được coi là ngu ngốc hoặc thiếu trí tuệ. Thuật ngữ này thường mang tính miệt thị, gợi ý rằng người đó không có khả năng tư duy nhạy bén hoặc đưa ra quyết định thông minh. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dimwit" đều có cùng một nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh, âm thanh cuối có thể được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh nói chuyện thông thường.
Từ "dimwit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "dim" (mờ nhạt) và "wit" (trí tuệ). Trong những năm đầu thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ người có trí tuệ kém, thiếu sự hiểu biết hoặc nhạy bén. Ý nghĩa hiện tại khẳng định sự ngu dốt hay ngốc nghếch của một cá nhân, thể hiện sự liên kết thân thiết với nguồn gốc từ, phản ánh những tính chất mờ nhạt trong khả năng tư duy.
Từ "dimwit" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, diễn tả sự ngốc ngếch hoặc thiếu trí tuệ của một người. Tuy nhiên, do tính chất châm biếm và không trang trọng, nó hiếm khi được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp