Bản dịch của từ Dinginess trong tiếng Việt
Dinginess

Dinginess (Noun)
The dinginess of the old community center discouraged many visitors last year.
Sự u ám của trung tâm cộng đồng cũ đã làm nản lòng nhiều du khách năm ngoái.
The city council did not address the dinginess in the neighborhood.
Hội đồng thành phố đã không giải quyết sự u ám trong khu phố.
Is the dinginess of local parks affecting community events in 2023?
Liệu sự u ám của các công viên địa phương có ảnh hưởng đến các sự kiện cộng đồng năm 2023 không?
Họ từ
"Dinginess" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tình trạng bẩn thỉu, u ám, thiếu ánh sáng và sự tươi sáng. Từ này thường được sử dụng để mô tả không gian sống hoặc môi trường có đặc điểm tăm tối, nhếch nhác. Trong tiếng Anh, định nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt về nhấn âm có thể tồn tại, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể phát âm phẳng hơn.
Từ "dinginess" có nguồn gốc từ động từ "dingy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dun" (màu xám); kết hợp với hậu tố -ness để biểu đạt trạng thái hay tính chất. Ban đầu, từ này mô tả những sắc thái u ám, tối tăm và không sạch sẽ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự nhếch nhác, kém sắc và thiếu sức sống, phản ánh trực tiếp sự giảm sút về mỹ quan và chất lượng. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa nguyên nhân màu sắc và cảm nhận của không gian.
Từ "dinginess" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh cụ thể hơn như mô tả cảnh vật hoặc tính chất không được khai thác nhiều. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn viết, nhất là trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình nghệ thuật mô tả không gian ảm đạm, u ám. Trong đời sống thường nhật, "dinginess" có thể được dùng để miêu tả các khu vực kém ánh sáng hoặc bẩn thỉu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp