Bản dịch của từ Dining compartment trong tiếng Việt

Dining compartment

Idiom

Dining compartment (Idiom)

01

Một khoang hoặc khu vực trong toa ăn trên tàu, nơi phục vụ các bữa ăn.

A compartment or area within a dining car on a train where meals are served.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dining compartment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dining compartment

Không có idiom phù hợp