Bản dịch của từ Directed toward trong tiếng Việt
Directed toward

Directed toward (Phrase)
Nhằm mục đích hoặc tập trung vào.
Aimed or focused on.
Her speech was directed toward raising awareness about climate change.
Bài phát biểu của cô ấy đã được hướng tới việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
The campaign was not directed toward promoting any specific political party.
Chiến dịch không được hướng tới việc quảng cáo cho bất kỳ đảng chính trị cụ thể nào.
Is your IELTS essay directed toward addressing the given topic effectively?
Bài luận IELTS của bạn có được hướng tới việc giải quyết chủ đề được giao một cách hiệu quả không?
Directed toward (Adjective)
Her comments were always directed toward positive outcomes.
Những bình luận của cô ấy luôn hướng đến kết quả tích cực.
His speech was not directed toward any specific individual.
Bài phát biểu của anh ấy không hướng đến cá nhân cụ thể nào.
Were the questions in the interview directed toward teamwork skills?
Các câu hỏi trong cuộc phỏng vấn có hướng đến kỹ năng làm việc nhóm không?
Cụm từ "directed toward" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc ý định nhắm đến một mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng từ "towards" hơn "toward". Dù ở dạng viết hay nói, cách sử dụng đều mang ý nghĩa chỉ sự chú ý hoặc nỗ lực hướng tới một sự vật hoặc ý tưởng nào đó.
Cụm từ "directed toward" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "dirigere", có nghĩa là "hướng về" hoặc "chỉ dẫn". "Direct" đã được chuyển thể qua Pháp ngữ từ thế kỷ 14 và ảnh hưởng mạnh mẽ đến tiếng Anh. Ý nghĩa ban đầu chỉ hành động chỉ dẫn hoặc định hướng, hiện nay được mở rộng để mô tả các hành động hoặc tư tưởng có mục tiêu rõ ràng, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp cá nhân, thương mại và học thuật.
Cụm từ "directed toward" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp phải các câu hỏi yêu cầu xác định hướng đi hoặc mục tiêu của hành động. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu, giáo dục, và phát triển cá nhân, nơi nó thường chỉ đến việc định hướng nỗ lực hoặc tài nguyên vào một mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



