Bản dịch của từ Direful trong tiếng Việt

Direful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direful (Adjective)

dˈɑɪɚfl̩
dˈɑɪɚfl̩
01

Thực sự rất tồi tệ; ghê gớm.

Extremely bad; dreadful.

Ví dụ

The direful living conditions in the slums shocked the community.

Điều kiện sống kinh hoàng ở khu ổ chuột đã gây sốc cho cộng đồng.

The direful impact of poverty on children's education is concerning.

Tác động kinh hoàng của nghèo đói đến giáo dục trẻ em là đáng lo ngại.

The direful consequences of pollution are evident in the city.

Hậu quả kinh hoàng của ô nhiễm rõ ràng trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/direful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] That being said, eating too much chocolate can pose a threat to our cardiovascular system [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to launch campaigns aimed at enhancing public awareness regarding the environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] A number of factors contribute to this throwaway culture and this leads to a range of consequences, which will be outlined in the essay below [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society

Idiom with Direful

Không có idiom phù hợp