Bản dịch của từ Direful trong tiếng Việt

Direful

Adjective

Direful (Adjective)

dˈɑɪɚfl̩
dˈɑɪɚfl̩
01

Thực sự rất tồi tệ; ghê gớm.

Extremely bad; dreadful.

Ví dụ

The direful living conditions in the slums shocked the community.

Điều kiện sống kinh hoàng ở khu ổ chuột đã gây sốc cho cộng đồng.

The direful impact of poverty on children's education is concerning.

Tác động kinh hoàng của nghèo đói đến giáo dục trẻ em là đáng lo ngại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direful

Không có idiom phù hợp