Bản dịch của từ Direful trong tiếng Việt
Direful
Adjective
Direful (Adjective)
dˈɑɪɚfl̩
dˈɑɪɚfl̩
Ví dụ
The direful living conditions in the slums shocked the community.
Điều kiện sống kinh hoàng ở khu ổ chuột đã gây sốc cho cộng đồng.
The direful impact of poverty on children's education is concerning.
Tác động kinh hoàng của nghèo đói đến giáo dục trẻ em là đáng lo ngại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Direful
Không có idiom phù hợp