Bản dịch của từ Dreadful trong tiếng Việt
Dreadful
Dreadful (Adjective)
Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó được coi là buồn bã hoặc không tán thành.
Used to emphasize the degree to which something is the case especially something regarded with sadness or disapproval.
The dreadful news of the fire spread quickly through the town.
Tin tức kinh hoàng về đám cháy lan nhanh qua thị trấn.
The dreadful impact of the pandemic was felt by many families.
Tác động kinh hoàng của đại dịch được nhiều gia đình cảm nhận.
The dreadful conditions in the overcrowded shelter shocked the volunteers.
Các điều kiện kinh hoàng trong trại tị nạn quá tải khiến các tình nguyện viên bàng hoàng.
The dreadful earthquake left many families homeless and devastated.
Trận động đất kinh hoàng khiến nhiều gia đình trở thành vô gia cư và tan hoang.
The dreadful poverty in the area led to a rise in crime.
Sự nghèo đói kinh hoàng trong khu vực dẫn đến sự gia tăng tội phạm.
The dreadful impact of the pandemic affected millions of people worldwide.
Tác động kinh hoàng của đại dịch ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
Dạng tính từ của Dreadful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dreadful Đáng sợ | More dreadful Kinh khủng hơn | Most dreadful Khủng khiếp nhất |
Kết hợp từ của Dreadful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely dreadful Hoàn toàn kinh khủng | The social media campaign was absolutely dreadful in its execution. Chiến dịch truyền thông xã hội thực hiện rất kinh khủng. |
Rather dreadful Khá kinh khủng | The social experiment had a rather dreadful outcome. Cuộc thử nghiệm xã hội có kết quả khá kinh hoàng. |
Truly dreadful Thật sự kinh khủng | The social experiment was truly dreadful. Cuộc thử nghiệm xã hội thật sự kinh khủng. |
Really dreadful Thực sự kinh khủng | The social experiment had a really dreadful outcome. Cuộc thử nghiệm xã hội có kết quả thực sự kinh khủng. |
Just dreadful Tồi tệ | The social gathering was just dreadful due to the rude behavior. Buổi tụ tập xã hội thật khủng khiếp vì hành vi thô lỗ. |
Họ từ
Từ "dreadful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "rất tồi tệ" hoặc "kinh khủng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống, sự kiện hay cảm xúc khó chịu, gây sợ hãi hoặc ghê tởm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dreadful" giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, lưu ý rằng trong giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Trong văn viết, từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.
Từ "dreadful" xuất phát từ gốc Latin "dread", có nghĩa là "sợ hãi" hay "nguy hiểm". Tiền tố "dread" được hình thành từ động từ "drēogan", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "khổ sở". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ sự lo lắng đến các khía cạnh tiêu cực mạnh mẽ hơn. Hiện nay, "dreadful" thường được sử dụng để mô tả những tình huống, sự kiện hoặc phẩm chất ghê gớm, đáng sợ, phản ánh nguồn gốc từ sự sợ hãi và nỗi lo lắng.
Từ "dreadful" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề mô tả cảm xúc hoặc tình huống tiêu cực. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các trải nghiệm khó khăn, thảm họa, hoặc những tình huống rất tồi tệ, như trong văn học nghệ thuật, tin tức, hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp