Bản dịch của từ Dreadful trong tiếng Việt

Dreadful

Adjective

Dreadful (Adjective)

dɹˈɛdfl
dɹˈɛdfl
01

Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó được coi là buồn bã hoặc không tán thành.

Used to emphasize the degree to which something is the case especially something regarded with sadness or disapproval.

Ví dụ

The dreadful news of the fire spread quickly through the town.

Tin tức kinh hoàng về đám cháy lan nhanh qua thị trấn.

The dreadful impact of the pandemic was felt by many families.

Tác động kinh hoàng của đại dịch được nhiều gia đình cảm nhận.

The dreadful conditions in the overcrowded shelter shocked the volunteers.

Các điều kiện kinh hoàng trong trại tị nạn quá tải khiến các tình nguyện viên bàng hoàng.

02

Gây ra hoặc liên quan đến đau khổ, sợ hãi hoặc bất hạnh lớn lao; cực kỳ xấu hoặc nghiêm trọng.

Causing or involving great suffering fear or unhappiness extremely bad or serious.

Ví dụ

The dreadful earthquake left many families homeless and devastated.

Trận động đất kinh hoàng khiến nhiều gia đình trở thành vô gia cư và tan hoang.

The dreadful poverty in the area led to a rise in crime.

Sự nghèo đói kinh hoàng trong khu vực dẫn đến sự gia tăng tội phạm.

The dreadful impact of the pandemic affected millions of people worldwide.

Tác động kinh hoàng của đại dịch ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

Dạng tính từ của Dreadful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dreadful

Đáng sợ

More dreadful

Kinh khủng hơn

Most dreadful

Khủng khiếp nhất

Kết hợp từ của Dreadful (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely dreadful

Hoàn toàn kinh khủng

The social media campaign was absolutely dreadful in its execution.

Chiến dịch truyền thông xã hội thực hiện rất kinh khủng.

Rather dreadful

Khá kinh khủng

The social experiment had a rather dreadful outcome.

Cuộc thử nghiệm xã hội có kết quả khá kinh hoàng.

Truly dreadful

Thật sự kinh khủng

The social experiment was truly dreadful.

Cuộc thử nghiệm xã hội thật sự kinh khủng.

Really dreadful

Thực sự kinh khủng

The social experiment had a really dreadful outcome.

Cuộc thử nghiệm xã hội có kết quả thực sự kinh khủng.

Just dreadful

Tồi tệ

The social gathering was just dreadful due to the rude behavior.

Buổi tụ tập xã hội thật khủng khiếp vì hành vi thô lỗ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dreadful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreadful

Không có idiom phù hợp