Bản dịch của từ Dirty pool trong tiếng Việt

Dirty pool

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirty pool (Phrase)

dˈɝɹti pul
dˈɝɹti pul
01

Hành vi không công bằng hoặc phi thể thao.

Unfair or unsportsmanlike behavior.

Ví dụ

Using fake accounts is considered dirty pool in social media marketing.

Sử dụng tài khoản giả được coi là hành vi không công bằng trong tiếp thị truyền thông xã hội.

They didn't agree with his dirty pool tactics during the charity event.

Họ không đồng ý với những chiến thuật không công bằng của anh ấy trong sự kiện từ thiện.

Is it dirty pool to spread rumors about competitors in social circles?

Có phải là hành vi không công bằng khi lan truyền tin đồn về đối thủ trong các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirty pool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirty pool

Không có idiom phù hợp