Bản dịch của từ Dirty pool trong tiếng Việt
Dirty pool

Dirty pool (Phrase)
Hành vi không công bằng hoặc phi thể thao.
Using fake accounts is considered dirty pool in social media marketing.
Sử dụng tài khoản giả được coi là hành vi không công bằng trong tiếp thị truyền thông xã hội.
They didn't agree with his dirty pool tactics during the charity event.
Họ không đồng ý với những chiến thuật không công bằng của anh ấy trong sự kiện từ thiện.
Is it dirty pool to spread rumors about competitors in social circles?
Có phải là hành vi không công bằng khi lan truyền tin đồn về đối thủ trong các mối quan hệ xã hội không?
"Dirty pool" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ hành vi bất chính hoặc không công bằng trong một trò chơi, cuộc thi hoặc trong mối quan hệ xã hội. Thành ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng thủ đoạn hoặc lừa dối để đạt được lợi thế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dirty pool" sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách dùng.
Cụm từ "dirty pool" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu xuất hiện trong các tài liệu vào giữa thế kỷ 20. Xuất phát từ các trò chơi billiards, "pool" ở đây chỉ hoạt động chơi cờ, trong khi "dirty" ám chỉ các thủ đoạn không chính đáng hoặc không trung thực. Dần dần, cụm từ này được mở rộng nghĩa để chỉ những hành vi gian lận hoặc thiếu đạo đức trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự bất chính và thiếu minh bạch trong hành vi con người.
Cụm từ "dirty pool" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để chỉ những hành động không công bằng hoặc không trung thực, đặc biệt trong các tình huống cạnh tranh như thể thao hoặc kinh doanh. Trong các bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm này thấp, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không được coi là từ vựng chính thống và ít phù hợp với các chủ đề học thuật hay chính thức trong bài kiểm tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp