Bản dịch của từ Disaffects trong tiếng Việt
Disaffects
Disaffects (Verb)
The new policies disaffect many young people in our community.
Các chính sách mới làm nhiều người trẻ trong cộng đồng cảm thấy lạc lõng.
These changes do not disaffect the older members of the group.
Những thay đổi này không làm cho các thành viên lớn tuổi trong nhóm cảm thấy lạc lõng.
Do these actions disaffect families in our neighborhood?
Những hành động này có làm cho các gia đình trong khu phố cảm thấy lạc lõng không?
Dạng động từ của Disaffects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disaffect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disaffected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disaffected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disaffects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disaffecting |