Bản dịch của từ Disaffects trong tiếng Việt

Disaffects

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaffects (Verb)

01

Khiến (ai đó) cảm thấy rằng họ không thuộc về nhóm, đất nước hoặc gia đình của họ.

Cause someone to feel that they do not belong in their group country or family.

Ví dụ

The new policies disaffect many young people in our community.

Các chính sách mới làm nhiều người trẻ trong cộng đồng cảm thấy lạc lõng.

These changes do not disaffect the older members of the group.

Những thay đổi này không làm cho các thành viên lớn tuổi trong nhóm cảm thấy lạc lõng.

Do these actions disaffect families in our neighborhood?

Những hành động này có làm cho các gia đình trong khu phố cảm thấy lạc lõng không?

Dạng động từ của Disaffects (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disaffect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disaffected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disaffected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disaffects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disaffecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disaffects cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disaffects

Không có idiom phù hợp