Bản dịch của từ Disaffects trong tiếng Việt
Disaffects

Disaffects (Verb)
The new policies disaffect many young people in our community.
Các chính sách mới làm nhiều người trẻ trong cộng đồng cảm thấy lạc lõng.
These changes do not disaffect the older members of the group.
Những thay đổi này không làm cho các thành viên lớn tuổi trong nhóm cảm thấy lạc lõng.
Do these actions disaffect families in our neighborhood?
Những hành động này có làm cho các gia đình trong khu phố cảm thấy lạc lõng không?
Dạng động từ của Disaffects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disaffect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disaffected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disaffected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disaffects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disaffecting |
Họ từ
Từ "disaffects" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự không hài lòng, làm mất lòng hoặc xa lánh ai đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một cá nhân hoặc nhóm bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một chính sách, quyết định hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disaffects" được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể có sự khác biệt nhẹ trong phong cách và tần suất sử dụng.
Từ "disaffects" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với động từ "affectus", nghĩa là "ảnh hưởng" hoặc "tác động". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17 và thường được sử dụng để miêu tả việc làm mất đi tình cảm hoặc lòng trung thành đối với một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự suy giảm trong mối quan hệ tích cực, có thể dẫn đến sự xa lánh hoặc mất kết nối cảm xúc.
Từ "disaffects" là một động từ ít gặp trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong các đề thi nói, viết, nghe và đọc. Tuy nhiên, trong bối cảnh từ vựng tiếng Anh học thuật hoặc văn bản chính trị, từ này thường được sử dụng để chỉ sự mất lòng tin hoặc sự không hài lòng của một nhóm đối tượng đối với một tổ chức hay cá nhân. Tình huống thường gặp khi từ này được dùng là trong các thảo luận về chính trị, xã hội hoặc trong các nghiên cứu khảo sát về tâm lý nhóm.