Bản dịch của từ Disaggregate trong tiếng Việt
Disaggregate

Disaggregate (Verb)
It is important to disaggregate data for accurate analysis.
Quan trọng phân tách dữ liệu để phân tích chính xác.
Failure to disaggregate information may lead to misleading conclusions.
Không phân tách thông tin có thể dẫn đến kết luận sai lầm.
Do you know how to disaggregate the different aspects of society?
Bạn có biết cách phân tách các khía cạnh khác nhau của xã hội không?
Dạng động từ của Disaggregate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disaggregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disaggregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disaggregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disaggregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disaggregating |
"Disaggregate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tách rời, phân chia hoặc phân tích từng phần. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và phân tích dữ liệu, khi cần hiểu rõ hơn về các thành phần cấu thành của một tập dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn và ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể.
Từ "disaggregate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách ra" và "aggregare", nghĩa là "tập hợp" hoặc "gom lại". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh thống kê và khoa học xã hội vào thế kỷ 20, ám chỉ việc phân tách dữ liệu tổng hợp thành các phần riêng biệt. Ngày nay, "disaggregate" được sử dụng rộng rãi để chỉ quá trình phân tích cấu trúc dữ liệu nhằm hiểu sâu hơn về các yếu tố thành phần của nó.
Từ "disaggregate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích dữ liệu, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học xã hội và kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng ở mức độ phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn viết hay bài đọc liên quan đến phân tích dữ liệu hoặc báo cáo nghiên cứu. Trong các bài viết và thuyết trình học thuật, "disaggregate" thường được dùng để chỉ hành động phân chia dữ liệu thành từng phần nhỏ hơn nhằm mục đích phân tích sâu hơn.