Bản dịch của từ Disaggregate trong tiếng Việt

Disaggregate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disaggregate (Verb)

dɨsəɡɹˈædʒət
dɨsəɡɹˈædʒət
01

Tách (cái gì đó) thành các bộ phận cấu thành của nó.

Separate something into its component parts.

Ví dụ

It is important to disaggregate data for accurate analysis.

Quan trọng phân tách dữ liệu để phân tích chính xác.

Failure to disaggregate information may lead to misleading conclusions.

Không phân tách thông tin có thể dẫn đến kết luận sai lầm.

Do you know how to disaggregate the different aspects of society?

Bạn có biết cách phân tách các khía cạnh khác nhau của xã hội không?

Dạng động từ của Disaggregate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disaggregate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disaggregated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disaggregated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disaggregates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disaggregating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disaggregate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disaggregate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.