Bản dịch của từ Disallow trong tiếng Việt
Disallow
Disallow (Verb)
The school disallows cell phones in classrooms to prevent distractions.
Trường học không cho phép điện thoại di động trong lớp học để ngăn chặn sự xao lạc.
The company disallows smoking on its premises to maintain a healthy environment.
Công ty không cho phép hút thuốc trên cơ sở của mình để duy trì môi trường lành mạnh.
The community disallows late-night parties to ensure peace and quiet.
Cộng đồng không cho phép tổ chức tiệc đêm muộn để đảm bảo yên bình.
Dạng động từ của Disallow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disallow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disallowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disallowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disallows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disallowing |
Họ từ
Từ "disallow" có nghĩa là ngăn cản hoặc không cho phép một hành động, quyết định hoặc yêu cầu nào đó được thực hiện. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "disallow" được viết và phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh mạnh hơn vào âm tiết đầu. Từ này còn thường được sử dụng trong các quy tắc, điều lệ hoặc chính sách của tổ chức.
Từ "disallow" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại" và động từ "allow" từ tiếng Latin "alloware", có nghĩa là "cho phép". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "không cho phép". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ, từ việc ban đầu chỉ về sự chấp nhận đến việc nhấn mạnh sự từ chối, hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và quy định.
Từ "disallow" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh phải hiểu các văn bản hoặc thông báo chính thức. Trong bối cảnh khác, "disallow" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và quản lý, ví dụ như trong các quy định, điều lệ, hoặc quyết định của hội đồng. Từ này thường ám chỉ việc không chấp nhận hay cấm đoán một hành động hoặc điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp