Bản dịch của từ Disallow trong tiếng Việt

Disallow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disallow (Verb)

dˌɪsəlˈaʊ
dˌɪsəlˈaʊ
01

Từ chối tuyên bố hợp lệ.

Refuse to declare valid.

Ví dụ

The school disallows cell phones in classrooms to prevent distractions.

Trường học không cho phép điện thoại di động trong lớp học để ngăn chặn sự xao lạc.

The company disallows smoking on its premises to maintain a healthy environment.

Công ty không cho phép hút thuốc trên cơ sở của mình để duy trì môi trường lành mạnh.

The community disallows late-night parties to ensure peace and quiet.

Cộng đồng không cho phép tổ chức tiệc đêm muộn để đảm bảo yên bình.

Dạng động từ của Disallow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disallow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disallowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disallowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disallows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disallowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disallow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disallow

Không có idiom phù hợp