Bản dịch của từ Disannul trong tiếng Việt
Disannul
Disannul (Verb)
The committee will disannul the new policy on social media use.
Ủy ban sẽ hủy bỏ chính sách mới về việc sử dụng mạng xã hội.
They did not disannul the event despite the low attendance.
Họ không hủy bỏ sự kiện mặc dù số người tham dự ít.
Will the government disannul the controversial social program next year?
Chính phủ có hủy bỏ chương trình xã hội gây tranh cãi vào năm sau không?
"Disannul" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là huỷ bỏ hoặc hủy việc công nhận một điều gì đó. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ việc làm vô hiệu hóa các quy định hoặc quyết định trước đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng các từ như "revoke" hoặc "annul".
Từ "disannul" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "dis-" có nghĩa là "không", "hủy", và "annul" xuất phát từ "annullare", nghĩa là "hủy bỏ". Từ này phản ánh quy trình pháp lý nhằm xóa bỏ hoặc thu hồi hiệu lực của một hợp đồng hoặc một quyết định. Trong lịch sử, sự kết hợp này đã phát triển để chỉ các hành động làm mất hiệu lực, đồng thời khẳng định sự tách biệt và từ chối giá trị của một điều đã được công nhận.
Từ "disannul" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi các từ vựng thông dụng hơn thường chiếm ưu thế. Trong Listening và Reading, tần suất xuất hiện của từ này cũng không cao, chủ yếu trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật liên quan đến việc hủy bỏ một quyết định hoặc tài liệu. Từ này thường xuất hiện trong tình huống chính trị hoặc pháp lý, nơi việc hủy bỏ một điều luật hay quyết định được đề cập cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp