Bản dịch của từ Disappoint trong tiếng Việt

Disappoint

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disappoint(Verb)

dˈɪsɐpˌɔɪnt
ˈdɪsəˌpɔɪnt
01

Làm cho ai đó cảm thấy buồn bã hoặc không hài lòng

To cause someone to feel sadness or displeasure

Ví dụ
02

Không đạt được mong đợi hoặc ước vọng của ai đó

To fail to fulfill the expectations or wishes of someone

Ví dụ
03

Làm ai đó thất vọng

To let someone down

Ví dụ