Bản dịch của từ Disappoint trong tiếng Việt
Disappoint

Disappoint (Verb)
The charity event's cancellation disappoints many supporters.
Sự hủy bỏ sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều người ủng hộ.
Her absence from the meeting disappointed the team members.
Việc cô ấy vắng mặt ở cuộc họp làm thất vọng các thành viên nhóm.
The low turnout at the protest disappointed the organizers.
Số người tham gia biểu tình thấp làm thất vọng các nhà tổ chức.
Dạng động từ của Disappoint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disappoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disappointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disappointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disappoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disappointing |
Họ từ
"Disappoint" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó không đạt được kỳ vọng hay mong đợi, dẫn đến cảm giác buồn bã hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu khi phát âm, cũng như trong cách diễn đạt ngữ cảnh hoặc hình thức lịch sự khi sử dụng từ này trong giao tiếp.
Từ "disappoint" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desapointier", mang nghĩa là "làm cho ai đó không đạt được mong muốn". Tiếng Pháp này lại phát sinh từ động từ Latin "ponere", có nghĩa là "đặt" hay "để lại". Sự kết hợp tiền tố "dis-" chỉ sự phản đối hoặc ngược lại, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này: gây thất vọng hoặc không đạt được kỳ vọng. Sự chuyển tiếp này thể hiện rõ sự thất bại trong việc hoàn thành mong muốn của một cá nhân.
Từ "disappoint" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và phản ứng cá nhân. Trong reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài luận hoặc văn bản phê phán. Ngoài ra, "disappoint" thường xảy ra trong bối cảnh hằng ngày khi nói về sự không đạt được kỳ vọng, như là trong mối quan hệ cá nhân, sự kiện hay sản phẩm không thỏa mãn mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



